越南
CôNG TY TNHH SóNG HồNG II
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,672,640.12
交易次数
136
平均单价
12,298.82
最近交易
2022/06/07
CôNG TY TNHH SóNG HồNG II 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SóNG HồNG II在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,672,640.12 ,累计 136 笔交易。 平均单价 12,298.82 ,最近一次交易于 2022/06/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-26 | HARMONY CARPET TRADING CO.,LIMITED | Thảm trải sàn dạng cuộn cấu tạo sợi lông cừu mịn dệt máy mặt lông đã hoàn thiện chất liệu 80% len 20% Nylon dày khoảng 10mm,khổ 1.3-4m,dài 1.930-38.552m,N.hiệuJIANGSU KAILI model ZONE hàng mới100% | 2865.61MTK | 55162.99USD |
2019-12-20 | INTCO INTERNATIONAL(HK) CO., LIMITED | Phào chân tường Laminate được tạo thành từ bột gỗ gép đã hoàn thiện giả vân gỗ,Model: Krono hàng mới 100%, Color: 5956,dày:12mm,cao :90mm,dài thanh: 2.44m, Tổng: 420CTNS,10thanh /1hộp | 14640.00MTR | 10833.60USD |
2019-05-10 | HARMONY CARPET TRADING CO.,LIMITED | Thảm trải sàn tấm rời,chất liệu 100% len dệt tay,dày khoảng 14 mm,khổ :2.4-5.25m, dài :6.85-13.10m, hàng mới :100%, xuất xứ:Trung quốc, model: Lobby | 202.42MTK | 10013.72USD |
2019-07-05 | INTCO INTERNATIONAL(HK) CO., LIMITED | Phào chân tường Laminate được tạo thành từ bột gỗ gép đã hoàn thiện giả vân gỗ hiêu:INTCO,Model:Krono hàng mới 100%, X.xứ:TQ,Color:5956,dày:12mm,cao:9mm,dài thanh: 2.4mTổng: 525 hộp cát tông,10t/1h. | 12810.00MTR | 9223.20USD |
2019-12-20 | INTCO INTERNATIONAL(HK) CO., LIMITED | Phào chân tường Laminate được tạo thành từ bột gỗ gép đã hoàn thiện giả vân gỗ,Model: Krono hàng mới 100%, Color: 5956,dày:12mm,cao :90mm,dài thanh: 2.44m, Tổng: 420CTNS,10thanh /1hộp | 14640.00MTR | 10833.60USD |
2021-11-09 | HOBAT RESOURCES( H.K.) | Tấm sàn gỗ ép( Laminate), hàng mới 100%, có tỷ trọng khoảng 0.8g/cm3, nhãn hiệu; KRONO, Loại : Class 33 AC5 Waxed edges, decor: 1252, Kích thước 450 x90x 12mm, đóng trong 20 pallets, tổng 1 587.76m2, | 1587.76MTK | 17147.81USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |