越南
CHIEN THANG INDUSTRIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
30,087,587.00
交易次数
96
平均单价
313,412.36
最近交易
2025/01/23
CHIEN THANG INDUSTRIAL CO., LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHIEN THANG INDUSTRIAL CO., LTD在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 30,087,587.00 ,累计 96 笔交易。 平均单价 313,412.36 ,最近一次交易于 2025/01/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-10 | WAKOH METAL CO LTD | Nhôm phế liệu dạng đoạn thanh có kích thước khác nhau được lựa chọn thu hồi từ công trình xây dựng đáp ứng yêu cầu BVMT phù hợp với quyết định 28/2020/QĐ-TTG và phù hợp với QCVN 66: 2018/BTNMT. | 19600.00KGM | 47040.00USD |
2022-09-28 | TM SOLUTION CORP | Scrap aluminum scrap is selected to be recovered from machinery and equipment to meet environmental protection requirements in accordance with Decision 28/2020/QD-TTG and QCVN 66: 2018/BTNMT | 25440.00KGM | 44520.00USD |
2022-09-29 | FOSHAN NANHAI QUANDUAN ALUMINUM MATERIAL EQUIPMENT CO LTD | Slag wool, rock wool and similar mineral wools (including intermixtures thereof), in bulk, sheets or rolls Oven stopper (ALUMINUM SILICATE STOPPER) made from ceramic cotton fiber used to prevent aluminum water leakage during cooking, cone shape 90mm di... | 15840.00PCE | 2471.00USD |
2022-05-07 | L&Y CHINA LTD | Other Silicon metal 553 - silic dạng cục,có hàm lượng Si 98,5% Min mã CAS 7440-21-3 tính theo trọng lượng kích cỡ 10-100mm 90% Min, hàm lượng Fe 0,5% Max mã CAS 7439-89-6. Mới 100% | 100.00TNE | 298000.00USD |
2022-07-15 | CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM | PL-A6063#& aluminum scrap from aluminum alloy 6063 | 32970.00KGM | 56049.00USD |
2022-06-11 | WAKOH METAL CO LTD | Nhôm phế liệu dạng đoạn thanh có kích thước khác nhau được lựa chọn thu hồi từ công trình xây dựng đáp ứng yêu cầu BVMT phù hợp với quyết định 28/2020/QĐ-TTG và phù hợp với QCVN 66: 2018/BTNMT. | 88726.00KGM | 233793.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |