越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN PHươNG ANH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,219,093.53
交易次数
221
平均单价
5,516.26
最近交易
2021/11/16
CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN PHươNG ANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN PHươNG ANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,219,093.53 ,累计 221 笔交易。 平均单价 5,516.26 ,最近一次交易于 2021/11/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-13 | PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD | Tấm nhựa cách điện bằng Phenoxy Resin, được gia cố bằng hai lớp vải thủy tinh ép chồng lên nhau. Kích thước 1000x2000mm, dày từ 0.8mm đến 20mm. Hàng mới 100%.Do TQSX | 1535.00KGM | 1842.00USD |
2020-05-13 | PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD | Bìa ép Kraft cách điện làm từ bột chưa tẩy,chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa nhuộm màu hoặc in trang trí bề mặt, định lượng 942g/m2. Dạng tờ hình chử nhật,KT1mx2mdày từ 0.8mm đến 4mm.Mới 100%.Do TQSX | 9020.00KGM | 9020.00USD |
2020-10-13 | PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD | Máy NZ-1,NZ-5 quấn dây điện, vận hành bằng tay, thân làm bằng sắt, vỏ hộp số và bánh răng làm bằng nhựa dùng để tính số vòng cuộn dây. Hàng mới 100%.Do TQSX | 1360.00PCE | 3019.20USD |
2020-07-08 | PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD | Tụ điện cố định 30uf đến400uf,điện áp cực đại từ 370V-450 bằng nhựa để truyền tín hiệu giữa các tầng khuếch đại có chênh lệch về điện áp một chiều trong động cơ điện,máy bơm nước(260g/quả)mới100%.TQSX | 10000.00UNQ | 7200.00USD |
2021-07-06 | PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD | Tụ điện cố định (30-400)uf,điện áp cực đại từ 370V-450V bằng nhựa để truyền tín hiệu giữa các tầng khuếch đại có chênh lệch về điện áp 1 chiều trong động cơ điện,máy bơm nước(260g/quả)mới100%.DoTQSX | 16300.00UNQ | 11736.00USD |
2020-07-08 | PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD | Bìa ép Kraft làm từ bột chưa tẩy, chưa tráng phủ, chưa thấm tẩm, chưa nhuộm màu hoặc in trang trí bề mặt,ĐL:1147g/m2, dạng tờ chữ nhật KT:1mx2m dày 0.8-2mm. Mới 100%.TQSX | 6500.00KGM | 6500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |