越南

CôNG TY TNHH MAY JOY

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,856,892.43

交易次数

674

平均单价

7,206.07

最近交易

2021/12/30

CôNG TY TNHH MAY JOY 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MAY JOY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,856,892.43 ,累计 674 笔交易。 平均单价 7,206.07 ,最近一次交易于 2021/12/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-17 NURI MODE CO., LTD PL014#&Nhãn giấy các loại 2200.00PCE 22.00USD
2021-12-06 NURI MODE CO.,LTD PL004#&Dây dệt các loại 744.70YRD 392.80USD
2021-09-14 NURI MODE CO.,LTD PL015#&Nhãn bằng vải dệt các loại 24715.00PCE 722.50USD
2021-08-18 NURI MODE CO.,LTD PL028#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông nhân tạo đã qua cắt tỉa, xử lý dùng làm nguyên liệu may mặc) 2005.00PCE 6015.00USD
2019-06-07 SUZHOU QIFAN TRADING IMPORT AND EXPORT CO.,LTD NLC001#&Vải 100% polyester K56/57" 4666.00YRD 5545.65USD
2021-08-17 NURI MODE CO.,LTD PL002#&Lông vũ (lông vũ màu trắng đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu may mặc) 667.00KGM 19669.83USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15