越南
CôNG TY TNHH ASIA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,499,424.19
交易次数
215
平均单价
11,625.23
最近交易
2021/09/15
CôNG TY TNHH ASIA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ASIA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,499,424.19 ,累计 215 笔交易。 平均单价 11,625.23 ,最近一次交易于 2021/09/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-22 | AVEKOREA | VA1-1#&Vải dệt kim 100% Polyester hoặc thành phần chủ yếu là Polyester | 386.00MTK | 308.80USD |
2020-07-02 | AVEKOREA | PL9#&Dây chun (dây dệt dạng mảnh kết hợp với sợi cao su), khổ rộng 35mm, nhãn hiệu KAPPA, hàng mới 100% | 145196.00YRD | 29039.20USD |
2020-09-29 | AVEKOREA | VA1-2#&Vải dệt kim có thành phần 85% polyester trở lên và các thành phần khác (96%poly, 4%span), dùng làm nguyên liệu chính để may quần áo, nhãn hiệu 3CJOY,hàng mới 100% ( tương ứng 17.992,19 yard) | 24655.05MTK | 17092.58USD |
2019-06-06 | AVEKOREA | PL9#&CHUN CAC LOAI | 11163.00YRD | 2120.97USD |
2019-03-29 | AVEKOREA | PL9#&CHUN CAC LOAI | 119093.00YRD | 17863.95USD |
2020-07-10 | AVEKOREA | PL9#&Dây chun (dây dệt dạng mảnh kết hợp với sợi cao su), nhãn hiệu KAPPA, hàng mới 100% | 52096.00YRD | 10419.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |