越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP VI THIệN NHâN

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

16,174,385.24

交易次数

3,370

平均单价

4,799.52

最近交易

2021/12/31

CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP VI THIệN NHâN 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP VI THIệN NHâN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,174,385.24 ,累计 3,370 笔交易。 平均单价 4,799.52 ,最近一次交易于 2021/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-08 GUANGZHOU HONGTHAI IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD Nồi kho cá dùng điện,nhãn hiệu: FUJIKA, model: FJ-KC25, dung tích 2,5L; công suất: 120W/240W, điện áp: 220V/50Hz. Hàng mới 100% 1332.00PCE 2664.00USD
2020-08-28 PINGXIANG XIGEMA IMP.&EXP CO.,LTD Nồi cơm điện, điều khiển bằng cơ, nhãn hiệu EASTSTAR, Model: 438. Dung tích 1.0 lít, 400W/220V/50Hz (Nồi nắp liền, lòng nồi có chống dính). Lianjiang Eaststar Electric Appliance Co.,Ltd.Hàng mới 100% 900.00PCE 5490.00USD
2020-10-19 PINGXIANG XIGEMA IMP.&EXP CO.,LTD Nồi cơm điện,điều khiển bằng cơ,nhãn hiệu EASTSTAR,Model:2208.Dung tích 8.0 lít, 2200W/ 220V/50Hz (Nồi nắp liền, lòng nồi có chống dính).NSX:Lianjiang Eaststar Electric Appliance Co.,Ltd Hàng mới 100% 60.00PCE 972.00USD
2020-11-06 PINGXIANG XIGEMA IMP.&EXP CO.,LTD Nồi cơm điện, điều khiển bằng cơ, hiệu GUGKDD, Model: GK-182. Dung tích 1.8 lít, 700W/220V/50Hz (Nồi nắp liền, lòng nồi có chống dính).NSX: Lianjiang Gali Electric Appliance Factory. Hàng mới 100% 600.00PCE 4320.00USD
2020-10-15 PINGXIANG XIGEMA IMP.&EXP CO.,LTD Nồi cơm điện, điều khiển bằng cơ, hiệu GUGKDD, Model: GK-1807. Dung tích 1.8 lít, 700W/220V/50Hz (Nồi nắp liền, lòng nồi có chống dính).NSX: Lianjiang Gali Electric Appliance Factory. Hàng mới 100% 1600.00PCE 11520.00USD
2020-12-01 PINGXIANG XIGEMA IMP.&EXP CO.,LTD Ấm đun nước dùng điện. Nhãn hiệu NK MEDIA, Model: NK-18. Dung tích: 1,8 Lít, 1500W-220V/50Hz. Siêu tốc 1 lớp bằng thép không gỉ loại B.Lianjiang Gali Electric Appliance Factory.Hàng mới 100% 1728.00PCE 2764.80USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15