越南
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Y Tế HảI NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,255,404.88
交易次数
408
平均单价
5,527.95
最近交易
2020/06/20
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Y Tế HảI NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Y Tế HảI NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,255,404.88 ,累计 408 笔交易。 平均单价 5,527.95 ,最近一次交易于 2020/06/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-20 | ZHEJIANG BANGLI MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD | Băng keo cá nhân, chủng loại: KICHIGO, dùng trong y tế, kích thước: 72x19mm. 102 chiếc/1box, 100box/ 1ctn. Hãng SX: Huaian Angle Medical Instruments Co.,Ltd., Trung Quốc.Mới 100%(không tẩm dược chất) | 13000.00UNK | 5330.00USD |
| 2019-06-25 | NINGBO INTERHOME COMPANY LIMITED | Kim châm cứu, chủng loại: 0.30 * 40mm, dùng trong y tế. 1000 chiếc/1 hộp; 50 hộp/1 thùng. Hãng SX: Changchun AIK Medical Devices.,Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1000000.00PCE | 8440.00USD |
| 2019-10-24 | NINGBO INTERHOME COMPANY LIMITED | Bình sữa Silicone Kichilachi, dung tích 110ml, núm ti silicon, nắp đậy nhựa PP, nsx: Guangdong Youju Industrial Co.,Ltd, số CB: 03/CBSP-HNA/2019, mới 100% | 2800.00PCE | 3319.96USD |
| 2019-04-20 | ZHEJIANG BANGLI MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD | Miếng dán lạnh hạ sốt, chủng loại: NEXDO, dùng trong y tế, kích thước: 5x12cm. 2 chiếc/túi, 3 túi/1box, 100box/ctn. Hãng SX: Huaian Angle Medical Instruments Co.,Ltd., Trung Quốc. Hàng mới 100% | 10000.00UNK | 4000.00USD |
| 2019-07-16 | ZHEJIANG BANGLI MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD | Miếng dán lạnh, model KICHIDO, dùng trong y tế, kích thước 5x12mm, 02 miếng/túi, 3 túi/hộp, 100 hộp/thùng, hãng sx: Huaian Angle Medical Instruments Co., Ltd, Trung Quốc, hàng mới 100% | 23000.00UNK | 9200.00USD |
| 2019-01-02 | NINGBO INTERHOME COMPANY LIMITED | Nhiệt ẩm kế tự ghi, để đo nhiệt độ phòng, chủng loại: GSP-6, 56 chiếc/1 carton. Hãng SX: Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100% | 560.00PCE | 8400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |