越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ BRAND JAPAN

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,424,746.38

交易次数

785

平均单价

1,814.96

最近交易

2024/11/19

CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ BRAND JAPAN 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ BRAND JAPAN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,424,746.38 ,累计 785 笔交易。 平均单价 1,814.96 ,最近一次交易于 2024/11/19

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-06-05 SUNCOLETTE, PTE, LTD Dụng cụ xay hạt tiêu hiệu Parukinzoku, chất liệu: thép không gỉ, kt: 5 x 13.5 cm, 48 chiếc/ thùng, mới 100% 4.00UNK 80.56USD
2021-06-11 SUNCOLETTE, PTE, LTD Khăn tắm màu trắng hiệu Shea, chất liệu: sợi, kt: 28 x 70 cm, 240 chiếc/ thùng, mới 100% 1.00UNK 132.07USD
2021-08-09 SUNCOLETTE, PTE, LTD Bông tắm tròn màu hồng hiệu Ohe, chất liệu: polyester, kích thước 22 x 14 x 14 cm/ chiếc, 120 chiếc/ thùng, mới 100% 1.00UNK 45.70USD
2022-06-11 SUNCOLETTE PTE LTD Containing cocoa Bánh quy hình động vật hiệu Morinaga, có ca cao NSX: Morinaga Seika Co., Ltd, HSD: 2022, trọng lượng: 5 gói x 10g/dây, quy cách: 5 gói/ dây, 15 dây/thùng, mới 100% 10.00UNK 53.00USD
2022-06-11 SUNCOLETTE PTE LTD Hộp hạt nêm chiết xuất gà hiệu Heiwa,NSX: Heiwa food industry Co. Ltd, HSD: 2023, quy cách:500g /hộp,12 hộp/thùng, mới 100% 25.00UNK 900.00USD
2024-11-19 SUNCOLETTE PTE LTD FEBREZE fabric deodorant, capacity: 10L/bottle, 1 bottle/carton, 100% new 4.00Box/Bag/Pack 140.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15