越南
CôNG TY TNHH DONG SUNG CHEMICAL (VIệT NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,253,305.42
交易次数
384
平均单价
29,305.48
最近交易
2020/01/14
CôNG TY TNHH DONG SUNG CHEMICAL (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH DONG SUNG CHEMICAL (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,253,305.42 ,累计 384 笔交易。 平均单价 29,305.48 ,最近一次交易于 2020/01/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-08-16 | DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD | L-1540 (Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly (non-ionic), dạng lỏng) | 218.00KGM | 4545.30USD |
| 2019-05-24 | DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD | DS-300 (Polyete polyol nguyên sinh, dạng lỏng) (Cas : 9003-11-6) | 1400.00KGM | 3990.00USD |
| 2019-01-10 | DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD | DSC001#&ADIPIC ACID (AXIT ADIPIC) (CAS:124-04-9) | 30000.00KGM | 33720.00USD |
| 2019-05-24 | DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD | DSC122A#&ZIKA-770(G) ((Hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc-loại khác) (Cas : 52829-07-9) | 300.00KGM | 3567.00USD |
| 2019-01-18 | OCI (HONGKONG) LIMITED | MEK (METHYL ETHYL KETONE) (nhập khẩu để sản xuất polyurethane) (Mặt hàng thuộc DM tiền chất công nghiệp nhóm 2 , phụ lục 1 của nghị định 113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017) | 19800.00KGM | 20988.00USD |
| 2019-10-01 | DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD | WANNATE MDI-100 (Diphenylmethane-4,4''- diisocyanate) (CAS 101-68-8) (KQGD 1607/TB-KĐ4 ngày 15/11/2017. Đã kiểm hóa và thông quan tờ TK số 102591509861/A12 ngày 16/04/2019) | 49350.00KGM | 108570.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |