越南
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐứC PHáT LC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,199,342.50
交易次数
1,458
平均单价
6,995.43
最近交易
2022/07/31
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐứC PHáT LC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐứC PHáT LC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,199,342.50 ,累计 1,458 笔交易。 平均单价 6,995.43 ,最近一次交易于 2022/07/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-11 | GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT AND EXPORT CO.LTD | Xe vòng tập đi bằng nhựa nhãn hiệu BABY WAKER loại 6 bánh, kích thước (70*50*70)cm mới 100% TQSX | 392.00PCE | 3920.00USD |
2021-12-24 | GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Kẹo mận tẩm mật ong (ngọt, không chứa ca cao) nhãn hiệu JiaYingzi, 500g/túi, 20 túi/ thùng, ngày sản xuất: 11.2021 hạn sử dụng: 12 tháng; nhà sản xuất: Chaozhoucity Chaoanborough Baigo Foods Co.,ltd, | 2500.00KGM | 5000.00USD |
2021-12-13 | GUANGZHOU CITY WIND POOL PAVILION TRADE LTD | Giấy lụa lau loại 3 lớp,hiệu Sipiao 100% bột giấy hóa học,chưa tẩy trắng,bề mặt chưa ngâm tẩm hay tráng phủ chưa in,chưa nhuộm màu dạng tờ,KT(175x120)mm,300 tờ/gói,30gói/1 thùng,mới 100%TQSX | 10000.00KGM | 45000.00CNY |
2021-10-05 | GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT AND EXPORT CO.LTD | Đồ chơi trẻ em: Ngựa bập bênh bằng nhựa nhãn hiệu BABY, loại một chỗ ngồi, không động cơ, kích thước (100*70*40)cm, mới 100% TQSX | 120.00PCE | 876.00USD |
2022-01-25 | GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT AND EXPORT CO.LTD | Other Bags made of non-woven fabrics are coated with double-sided polypropylene films, with locks and two straps with woven fabrics, ML brands, blankets, sizes: (80 * 60 * 25) cm, 100% new TQSX | 3000.00KGM | 3765.00USD |
2022-07-09 | GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT&EXPORT CO LTD | Other Carpet of leg wipes, core material with waterproof foam, combined with textile materials, rectangular shaped 4 sides, KT: 60x40x0.6 cm (+/- 10%), brand: Bathroom, 100%new Tvsx | 16000.00PCE | 8000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |