越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHúC ĐứC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,915,064.55
交易次数
168
平均单价
11,399.19
最近交易
2022/06/02
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHúC ĐứC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHúC ĐứC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,915,064.55 ,累计 168 笔交易。 平均单价 11,399.19 ,最近一次交易于 2022/06/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-17 | SAMURAI TRADING | Other Tea mi tree (scientific name: Camellia spp.) Diameter (10-20) cm, high (3 - 4.5) m, plants carrying land, the item is not in cites category | 13.00UNY | 8513.00USD |
2021-09-21 | GUANGXI PINGXIANG GUANGFENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Vải bạt dệt dạng lưới, sợi dọc từ xơ monofilament polyetylen và sợi ngang polyetylen chưa ngâm tẩm, chưa tráng phủ, khổ rộng (6-10)m, dài 50m, dùng trong nông nghiệp để che nắng. Hàng mới 100% | 620.00KGM | 775.00USD |
2021-11-30 | GUANGXI PINGXIANG GUANGFENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Chậu bằng sứ, đường kính (12-25)cm, cao (8.5-22)cm, (3 cái/bộ) đã đục lỗ dùng để trồng cây nhỏ trong nông nghiệp, không dùng để trang trí, Guosheng ceramics SX. Hàng mới 100% | 7460.00SET | 15666.00USD |
2021-10-08 | GUANGXI PINGXIANG GUANGFENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Chậu bằng nhựa PVC, kích thước (90 x 30 x 30)cm+-10%, đã đục lỗ dùng để trồng cây trong nông nghiệp. Hàng mới 100% | 820.00KGM | 1025.00USD |
2021-01-27 | LONGZHOU COUNTY LETTER OF HEXIN IMPORT & EXPOERT TRADE CO.,LTD | Cây đỗ quyên (tên khoa học Rhododendron simsii) chiều cao (15 - 80)cm, trồng trên giá thể không bầu đất hàng không thuộc danh mục CITES | 5288.00UNY | 5288.00USD |
2022-03-13 | GUANGXI DAXIN QISHENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD | Other Public tail (Canithea Medallion scientific name) height (20-30) cm, planted on the price of non-electronic the item is not in CITES category | 3240.00UNY | 3240.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |