越南
CôNG TY TNHH Cơ KHí TOàN PHáT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,468,719.94
交易次数
1,559
平均单价
4,149.28
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH Cơ KHí TOàN PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Cơ KHí TOàN PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,468,719.94 ,累计 1,559 笔交易。 平均单价 4,149.28 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-03 | TAIZHOU HARDER & WELL IMP&EXP CO LTD | Roto động cơ điện xoay chiều (220 - 380)V, chưa mài, chưa ép trục phi (170 - 180)mm, dài (230 - 270)mm.(Linh kiện dùng để sản xuất động cơ điện có công suất <= 3,0kw). Hàng mới 100% | 175.00PCE | 665.00USD |
2020-12-03 | GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, sàng rung lọc sạn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, SD cho động cơ có CS 750w-220V, kiểu TF555; hiệu "ToànPhát ". 70kg/cái. mới 100% | 170.00PCE | 10540.00USD |
2021-12-07 | TAIZHOU HAISHANG IMP & EXP. CO., LTD | Stato của động cơ điện xoay chiều (220 - 380)V, chưa mài, chưa quấn dây, không gắn vỏ, đường kính ngoài (25 - 38)cm, dài (17 - 25)cm. (LK dùng để sản xuất đc điện có công suất <= 11kw). Hàng mới 100% | 20.00PCE | 290.00USD |
2021-01-04 | GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF1180; nhãn hiệu "Toàn Phát". 60kg/cái. mới 100% | 150.00PCE | 11250.00USD |
2021-05-26 | TAIZHOU HARDER & WELL IMP&EXP CO LTD | Vỏ motor điện gồm (Thân vỏ+ Nắp mặt bích trước + nắp mặt bích sau) bằng gang phi (24 - 33)cm cao <36cm. (Linh kiện dùng để sản xuất động cơ điện). Hàng mới 100% | 800.00PCE | 3720.00USD |
2021-05-24 | GUANGXI PINGXIANG SHUNYU IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Công tắc điều khiển chiều quay của máy xát gạo dài 10cm, rộng 8cm (Bộ phận của máy xát gạo dùng điện 220V, điện áp dưới 20A ). 0,9kg/cái, Hàng mới 100% | 180.00PCE | 333.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |