BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN BắC - CHI NHáNH TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA
会员限时活动
交易概况
总交易额
3,566,584,202.76
交易次数
738
平均单价
4,832,769.92
最近交易
2021/12/31
BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN BắC - CHI NHáNH TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN BắC - CHI NHáNH TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,566,584,202.76 ,累计 738 笔交易。 平均单价 4,832,769.92 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-20 | GE HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR (SUZHOU) CO.,LTD | Cầu dao cách ly 245kV-3150A-50kA/1s, 3 pha không tiếp đất, kiểu ngoài trời kèm phụ kiện đồng bộ, GE/China, mới 100% lắp cho trạm biến áp 500kV Quảng Ninh (Item 1.5) | 1.00SET | 11553.00USD |
2019-05-09 | SUZHOU PORCELAIN INSULATOR WORKS CO., LTD | Sứ cách điện đứng (Sứ đứng) 110kV, điện áp định mức 123kV, ngoài trời, chất liệu bằng gốm. Ký hiệu: C6-550. Hãng sx: Suzhou. Mới 100%. TBA 220kV Bắc Kạn | 94.00SET | 14641.44USD |
2019-05-15 | SANGDONG INDUSTRIES CO., LTD | Kẹp cực dao cách ly 220kV chữ T đấu nối thiết bị và dây 1xAAC - 500sqmm , mới 100%. Chất liệu hợp kim nhôm. Nsx: Sangdong. Mục I - 1.4 HĐ | 3.00SET | 116.82USD |
2019-05-15 | ZHENGZHOU CATHAY ELECTRIC EQUIPMENT CO., LTD | Một phần Chuỗi cách điện dạng néo đơn 123kVcho dây 2xAAC-500sqmm có tăng đơ điều chỉnh,cách điện thủy tinh, mã U120BLP, 8 bát/chuỗi. Mục 4.7 HĐ. Nsx: Shandong Ruitai, mới 100% | 24.00PCE | 288.00USD |
2020-11-05 | GE HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR (SUZHOU) CO.,LTD | Cầu dao cách ly 245kV-2000A-50kA/1s, 3 pha 1 tiếp đất, kiểu ngoài trời kèm phụ kiện đồng bộ, model S2DAT, NSX GE/China, mới 100% lắp cho trạm biến áp 220kV Đồng Hòa. | 2.00SET | 17196.88USD |
2019-05-15 | SANGDONG INDUSTRIES CO., LTD | Kẹp cực dao cách ly 110kV chữ T đấu nối thiết bị và dây 1xAAC - 500sqmm , mới 100%. Chất liệu hợp kim nhôm. Nsx: Sangdong. Mục I - 2.7 HĐ | 9.00SET | 531.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |