越南
CôNG TY Cổ PHầN VĩNH THáI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
320,242,841.20
交易次数
142
平均单价
2,255,231.28
最近交易
2021/07/15
CôNG TY Cổ PHầN VĩNH THáI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN VĩNH THáI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 320,242,841.20 ,累计 142 笔交易。 平均单价 2,255,231.28 ,最近一次交易于 2021/07/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-16 | XINGYUN LIGHTING ELECTRICAL CO., LTD OF GUANGDONG | Máng đèn đơn 1x1.2m, model XY112, kích thước: 1230x115 mm, thân ngoài bằng sắt, có chóa phản quang, dùng để lắp 1 bóng T8 dài 1.2m.Nhãn hiệu Xingyun Lighting.Mới 100% | 1008.00PCE | 1038.24USD |
| 2020-12-03 | WUXI SUNKET NEW ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD | Tấm pin tế bào quang điện, công suất cực đại 420W, kích thước 1979*1002*40 mm, model SKT420M6-24 , do WUXI SUNKET NEW ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD sản xuất. Hàng mới 100% | 782.00PCE | 64896.01USD |
| 2019-08-12 | YQI TRADE LIMITED | Bóng đèn tuýp led T8, model XMT-9W, dài 0.6 met, 9W; 165-265V; 38 led. Nhãn hiệu XMT, Do Zhongshan XY Star Optoelectronic technology Co., Ltd sản xuất. Hàng mới 100% | 6000.00PCE | 2598.00USD |
| 2020-04-23 | WUXI THINKPOWER NEW ENERGY CO., LTD | Máy biến đổi tĩnh điện, mã hàng S5000TL, công suất 5KW, dùng cho hệ thống lưới điện Năng lượng mặt trời, do WUXI THINKPOWER NEW ENERGY CO., LTD sản xuất. hàng mới 100% | 5.00PCE | 1700.00USD |
| 2021-07-15 | XINGYUN LIGHTING ELECTRICAL CO., LTD OF GUANGDONG | Máng đèn, model XY309, kt 600x600mm,ngoài bằng khung sắt,trong bằng nhôm tráng phản quang,âm trần, dùng lắp cho 3 bóng T8 led 0.6m, k có chấn lưu, k có tắc te, k có bóng.Hiệu Xingyun Lighting.Mới 100% | 88.00PCE | 213.84USD |
| 2020-09-08 | XINGYUN LIGHTING ELECTRICAL CO., LTD OF GUANGDONG | Máng đèn, model XY309, kt 600x600mm,ngoài bằng khung sắt,trong bằng nhôm tráng phản quang,âm trần, dùng lắp cho 3 bóng T8 led 0.6m.Nhãn hiệu Xingyun Lighting.Mới 100% | 632.00PCE | 1535.76USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |