越南

CôNG TY TNHH DREAM TEXTILE

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

15,564,853.12

交易次数

1,419

平均单价

10,968.89

最近交易

2024/11/20

CôNG TY TNHH DREAM TEXTILE 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH DREAM TEXTILE在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,564,853.12 ,累计 1,419 笔交易。 平均单价 10,968.89 ,最近一次交易于 2024/11/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-27 XINDA DYEING MACHINE FACTORY OF WUXI Động cơ một chiều có hộp số lắp liền và có nhiều tốc độ, sử dụng cho máy nhuộm. Hiệu: Wannan, Model: Y2-802-4, Công suất: 0.75KW/380V. Hàng mới 100% 2.00PCE 366.00USD
2019-12-16 WUJIANG SPEEDY TEXTILE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 1-29#&Vải chính 100% polyester pile (58"-74") loại 7MM. Vải chưa nhuộm. 1440.00YRD 1702.28USD
2020-09-25 WUJIANG SPEEDY TEXTILE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 1-15#&Vải chính 100% polyester pile khổ 58" loại 12mm. Vải chưa nhuộm. 24302.00YRD 22722.37USD
2019-07-13 WUJIANG SPEEDY TEXTILE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 1-14#&Vải chính 100% polyester pile (70"-78") loại 3MM. Vải chưa nhuộm. 8997.00YRD 6537.31USD
2020-04-29 WUJIANG SPEEDY TEXTILE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 15-5#&Vải chính 100% polyester khổ 63". Vải chưa nhuộm. 101.00YRD 115.19USD
2021-03-27 WUJIANG SPEEDY TEXTILE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD DT01#&Vải dệt kim 100% polyester, vải chưa nhuộm - NA BOA 14MM*570G/Y khổ 63" 4647.80KGM 9295.60USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15