越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG TâN HOàNG LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,100,524.56
交易次数
120
平均单价
17,504.37
最近交易
2021/12/29
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG TâN HOàNG LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG TâN HOàNG LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,100,524.56 ,累计 120 笔交易。 平均单价 17,504.37 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-29 | JIANGSU GUOJIAO NEW MATERIALS CO., LT D | Polyme acrylic GJ-901 nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 55%, dùng trong sản xuất băng keo. nhà sản xuất: JIANGSU GUOJIAO NEW MATERIALS CO., LT D. Hàng mới 100% | 23070.00KGM | 13749.72USD |
2020-03-04 | FURONGHUI INDUSTRIAL (FUJIAN) CO.,LTD | Màng polypropylen định hướng 2 chiều BOPP chưa in hình, chưa in chữ dạng cuộn (dày 25mic x rộng 980 mm x dài 8000m). Tổng 2 cuộn. Hãng sx: FURONGH INDUSTRIAL (FUJIAN)CO.,LTD. Hàng mới 100% | 352.00KGM | 457.60USD |
2020-11-10 | JIANGSU GUOJIAO NEW MATERIALS CO., LTD | Polyme acrylic GJ-901 nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 55%, dùng trong sản xuất băng keo. nhà sản xuất: JIANGSU GUOJIAO NEW MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100% | 23090.00KGM | 13761.64USD |
2019-12-26 | FURONGHUI INDUSTRIAL (FUJIAN)CO.,LTD | Màng polypropylen định hướng 2 chiều BOPP chưa in hình, chưa in chữ dạng cuộn (dày 28mic x rộng 800 mm x dài 7800m). Tổng 8 cuộn. Hãng sx: FURONGHUI INDUSTRIAL (FUJIAN)CO.,LTD. Hàng mới 100% | 1253.00KGM | 1628.90USD |
2020-09-09 | FUJIAN LANTIAN PACKAGING MATERIALS CO., LTD | Màng polypropylen định hướng 2 chiều BOPP chưa in hình, chưa in chữ dạng cuộn (dày 28mic x rộng 800 mm x dài 8000m). Tổng 36 cuộn. Hãng sx: FUJIAN LANTIAN PACKAGING MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100% | 5933.00KGM | 7119.60USD |
2020-09-09 | FUJIAN LANTIAN PACKAGING MATERIALS CO., LTD | Màng polypropylen định hướng 2 chiều BOPP chưa in hình, chưa in chữ dạng cuộn (dày 25mic x rộng 800 mm x dài 8000m). Tổng 32 cuộn. Hãng sx: FUJIAN LANTIAN PACKAGING MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100% | 4679.40KGM | 5615.28USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |