越南

ICH TRAN CO., LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

8,043.00

交易次数

17

平均单价

473.12

最近交易

2022/09/21

ICH TRAN CO., LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,ICH TRAN CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,043.00 ,累计 17 笔交易。 平均单价 473.12 ,最近一次交易于 2022/09/21

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-09 ZHEJIANG KEEN LAB EQUIPMENTS CO LTD Other KB5 Vòi dẫn khí 2 đầu ra bằng kim loại ( Đường kính G1/2). Dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hsx: TOF 15.00PCE 390.00USD
2022-09-21 ROMIL LTD Other E3BMT2 Bromate test reagent 1000 ppm .Used for spectrophotometer to determine metal content in gas-marked products. Laboratory. 100% brand new (1 bottle = 500ml) not for medical use 2.00UNA 122.00USD
2022-05-07 ROMIL LTD Other K5257 Chất thử thí nghiệm Karl Fischer solvent VKM . Dùng cho máy quang phổ xác định hàm lượng kim loại trong sản phẩm dấu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% ( 1chai/ 1L) Cas: 67-66-3; 107-98-2 12.00UNA 854.00USD
2022-05-09 ZHEJIANG KEEN LAB EQUIPMENTS CO LTD Other KA1 Vòi 3 đầu ra bằng kim loại. Dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hsx: TOF 10.00PCE 300.00USD
2022-05-07 ROMIL LTD Other K3035 Chất thử thí nghiệm Karl Fischer electrolyte A. Dùng cho máy quang phổ xác dịnh hàm lượng kim loại trong sản phẩm dấu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai/500ml) Cas: 67-56-1;7446-09-5 12.00UNA 700.00USD
2022-09-21 ROMIL LTD Other E3CRT2P Chlorate test reagent 1000 ppm. Used for spectrophotometer to determine metal content in gas-signal products. Laboratory. 100% brand new (1 bottle = 500ml).Not for medical use 2.00UNA 122.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15