越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VĩNH TườNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,007,665.30
交易次数
850
平均单价
2,361.96
最近交易
2021/01/24
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VĩNH TườNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VĩNH TườNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,007,665.30 ,累计 850 笔交易。 平均单价 2,361.96 ,最近一次交易于 2021/01/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-07 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Khăn tắm cho trẻ em, bằng sợi dệt tổng hợp (100%). KT: (90x72)cm +/- 10%. Không nhãn hiệu. NSX: Công ty TNHH đồ dùng trẻ em Jiaran thành phố Yiwu. Mới 100%. | 1400.00PCE | 560.00USD |
2020-03-27 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Đồ chơi trẻ em: Xe chòi chân đa năng cho trẻ em, loại 4 bánh. Mã sản phẩm: DH4426. KT: (69x43x47)cm +/- 10%. NSX: Hebei Pretty Baby Toys Co., LTD, mới 100%. | 300.00PCE | 1980.00USD |
2020-10-08 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Đồ chơi trẻ em: Thú nhồi bông, bằng sợi dệt tổng hợp. KT: (40x10)cm +/- 10%. Không dùng điện. Không nhãn hiệu. NSX: Công ty TNHH thương mại Yỉrong huyện Rongcheng. mới 100%. | 2000.00PCE | 800.00USD |
2020-08-09 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Đồ chơi trẻ em: Đàn piano cho trẻ em, bằng nhựa. Ký hiệu: 3202A. KT: (45.5x4.5x15.5)cm +/- 10% ( dùng 3 pin 5A). NSX: Chenghai Runhan Toys Trading Co., LTD sản xuất. Mới 100%. | 816.00PCE | 3508.80USD |
2020-10-08 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Tất đeo chân cho trẻ em, bằng sợi dệt tổng hợp. Kích cỡ: S và M, loại ngắn.Dùng cho trẻ từ 3 tháng đến 12 tháng tuổi. 5 đôi/bộ.Không nhãn hiệu. NSX: Công tyTNHH dệt mayHAOLANG, thành phốYIWU. Mới100%. | 6000.00SET | 3000.00USD |
2020-09-04 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Giầy liền tất cho bé tập đi, bằng vải thun và đế bằng cao su. Kích thước: (12x5)cm +/- 10%, Loại ngắn. Không nhãn hiệu. NSX: Công ty TNHH dệt may HAOLANG, thành phố YIWU. Mới 100%. | 2000.00PR | 400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |