越南
HUY NAM SEAFOODS CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,624,738.00
交易次数
139
平均单价
62,048.47
最近交易
2022/10/31
HUY NAM SEAFOODS CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HUY NAM SEAFOODS CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,624,738.00 ,累计 139 笔交易。 平均单价 62,048.47 ,最近一次交易于 2022/10/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-16 | PT BLUESEA SEAFOOD INDUSTRY | Mực nang nguyên con đông lạnh, Tên khoa học: Sepia SPP, size MIX | 26500.60KGM | 114687.00USD |
2022-08-02 | KINGSUN FOODS CO LTD | Frozen clam meat (KH: Paphia Undulata), 1000/1500 pcs/kg, Packing: IQF, 1kg/Bag X 10 Bag/CTN, 90% Net Weight. Products have not been cooked new through normal preparation for peeling and storage | 24000.00KGM | 58800.00USD |
2022-05-30 | SDF INTERNATIONAL INC | Thịt nghêu đông lạnh (Tên khoa học: Paphia Undulata), size 800-1100 (Pcs/kg), Packing 10kg/carton, net weight 90%. Sản phẩm chưa làm chín mới qua sơ chế thông thường để bóc vỏ và bảo quản đông lạnh | 25000.00KGM | 57500.00USD |
2022-05-13 | PT BLUESEA SEAFOOD INDUSTRY | Mực nang nguyên con đông lạnh, Tên khoa học: Sepia SPP, size: 400 Gr/ up | 923.80KGM | 3843.00USD |
2022-05-13 | PT BLUESEA SEAFOOD INDUSTRY | Mực nang nguyên con đông lạnh, Tên khoa học: Sepia SPP, size: 200-300 | 411.90KGM | 1421.00USD |
2022-07-22 | K M FISHERIES | BTDL#& Frozen octopus. Scientific name: Octopus membranaceus, size mix, packing: 4x5 kg/block, 20 kgs per carton | 22000.00KGM | 85294.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |