越南
CôNG TY Cổ PHầN VậN TảI BIểN VINASHIP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
275,576.52
交易次数
142
平均单价
1,940.68
最近交易
2021/12/02
CôNG TY Cổ PHầN VậN TảI BIểN VINASHIP 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN VậN TảI BIểN VINASHIP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 275,576.52 ,累计 142 笔交易。 平均单价 1,940.68 ,最近一次交易于 2021/12/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-19 | HAPPY MARINE EQUIPMENT&ENGINEERING CO ., LTD | Phụ tùng thay thế dùng cho động cơ máy phụ tàu Vinaship Diamond công suất trên 22,38KW: Tấm trao đổi nhiệt sinh hàn nước ngọt , không hoạt động bằng điện. Hàng mới 100% | 23.00PCE | 1288.00USD |
2019-10-25 | KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD | Phụ tùng cho Xylanh dóng mở nắp hầm hàng tàu Mỹ Vượng công suất (3800PS=3794.9KW) Phớt làm kín cán piston, chất liệu cao su.Part no:KY-130 . Hàng mới 100% | 12.00PCE | 416.16USD |
2019-10-25 | KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD | Phụ tùng cho Xylanh dóng mở nắp hầm hàng tàu Mỹ Vượng công suất (3800PS=3794.9KW) Phớt làm kín piston, chất liệu cao su.Part no:SPG-225 N.O.K . Hàng mới 100% | 12.00PCE | 565.92USD |
2019-07-18 | SEACARE MARINE EQUIPMENT TRADE CO., LTD | Phụ tùng thay thế dùng cho nắp hầm hàng tàu VINASHIP STAR có CS máy chính (8130PS = 5979.615KW) : Gioăng làm kín hầm hàng chất liệu cao su lưu hóa. Part no:W-60120-C-3S,KT: 60x120x14800mm. Mới 100% | 3.00PCE | 787.20USD |
2021-11-26 | SEACARE MARINE EQUIPMENT TRADE CO., LTD | Phụ tùng thay thế tàu Vinaship Diamond có cs máy chính(7200PS=5295.6KW): Gioăng góc L232-350 ,hình chữ L,chất liệu bằng cao su lưu hóa,không xốp,dùng để chèn nắp hầm hàng,mới 100% | 18.00PCE | 446.40USD |
2020-05-29 | SEACARE MARINE EQUIPMENT TRADE CO., LTD | Phụ tùng thay thế dùng cho động cơ máy phụ tàu biển VINASHIP SEA công suất máy chính (8900PS = 6545.95KW):DOĂNG CAO SU GÓC, HÌNH CHỮ L LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG NAKATA MACGRAGO,part no:SL60-120F,mới 100 | 8.00PCE | 440.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |