越南
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
29,932,181.61
交易次数
2,683
平均单价
11,156.24
最近交易
2021/10/20
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 29,932,181.61 ,累计 2,683 笔交易。 平均单价 11,156.24 ,最近一次交易于 2021/10/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-12 | DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD | Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều) | 28299.00KGM | 13583.52USD |
2019-07-10 | XIAMEN XIANGLONG YONGHE TRADING CO., LTD | Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều) | 18500.00KGM | 8880.00USD |
2019-04-20 | GUANGDONG COMMERCIAL TRADING IMP. & EXP. CORP.,LTD | Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều) | 27350.00KGM | 13128.00USD |
2019-05-17 | GUANGDONG COMMERCIAL TRADING IMP. & EXP. CORP.,LTD | Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều) | 26530.00KGM | 12734.40USD |
2019-08-22 | SHAOXING ZENGDE IMPORT &EXPORT CO.,LTD | Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều) | 12360.00KGM | 5932.80USD |
2019-11-27 | CENTREPOINT (XIAMEN) IMP & EXP CO., LTP | Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều) | 25900.00KGM | 12432.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |