越南
CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP ĐôNG ANH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,336,421.50
交易次数
187
平均单价
17,841.83
最近交易
2021/12/10
CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP ĐôNG ANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP ĐôNG ANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,336,421.50 ,累计 187 笔交易。 平均单价 17,841.83 ,最近一次交易于 2021/12/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-27 | QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO.,LTD | Bình thép đúc liền hình trụ chịu áp lực dung tich 40 L, hiệu YA, đường kính ngoài 219 mm, tiêu chuẩn ISO9809-3, màu xanh, dùng để chứa các loại khí, hàng mới 100% | 700.00PCE | 38220.00USD |
| 2019-07-24 | QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO., LTD | Dàn hóa hơi 30 M3/h,cánh tản nhiệt bằng nhôm, Công suất: 30NM3/H, Áp suất làm việc: 3.0 Mpa, Kích thước: 1540*950*450 mm. HSX: QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO., LTD, Hàng mới 100% | 20.00SET | 3600.00USD |
| 2019-01-23 | QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO.,LTD | Khí Nitơ oxit ( N2O), mã CAS 10024-97-2, dạng lỏng chứa trong container isotank,mục đích sd: cung cấp trong công nghiệp phục vụ quá trình tăng tốc động cơ máy công nghiệp, hàng mới 100% | 19500.00KGM | 47775.00USD |
| 2021-09-06 | QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO., LTD | Khí Ni tơ (N2) (trộn 7 PCT +/- 0.014 PCT CO2) dùng trong công nghiệp,được nạp và chứa trong bình thép 40L chịu áp lực,mã CAS-7727-37-9; NSX: QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO., LTD.,hàng mới 100% | 2.00PCE | 364.00USD |
| 2020-08-08 | QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO.,LTD | Dàn hóa hơi không hoạt động bằng điện,dùng để hóa hơi lỏng sang khí,kt: 1540x950x450 mm,lưu lượng 30m3/h, áp suất làm việc: 3.0MPA,NSX QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO.,LTD,mới 100%,(1set=1 cái) | 20.00SET | 3400.00USD |
| 2021-05-06 | QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO.,LTD | Bồn rỗng dùng để chứa khí hóa lỏng O2,mã hàng 20010-1379,hình trụ cao 6200mm,đk 2200mm,áp suất làm việc:1.6mpa,áp suất thiết kế:1.74Mpa,dung tích 10m3,trọng lượng rỗng 7010kg,chân không <3Pa,mới 100% | 1.00SET | 21618.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |