越南
NUTIFOOD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
40,270,711.91
交易次数
1,002
平均单价
40,190.33
最近交易
2022/09/29
NUTIFOOD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,NUTIFOOD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 40,270,711.91 ,累计 1,002 笔交易。 平均单价 40,190.33 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-18 | PT MANE INDONESIA | Other Rose fragrance - Rose E8282. Fragrance preparations in the beverage industry. | 300.00KGM | 4425.00USD |
2022-06-01 | KHS ASIA PTE LTD | Tán (ốc) loại nhét vào khe bằng thép - Slot nut - 25407167S001 - Phụ tùng Máy đóng gói màng co SP A-M , hàng mới 100% | 4.00PCE | 49.00USD |
2022-08-29 | SIG COMBIBLOC LTD | Other packing containers, including record sleeves The case of the milk container is made into tubular shapes, the two ends have folds, not yet formed a complete box, made from 2-sided coated paper = polyethylene (CB1 200ml NTF-Nuvijellydky Orange 180m... | 963600.00PCE | 46638.00USD |
2022-06-30 | JOHN BEAN TECHNOLOGIES(THAILAND) LTD | Other Lò xo (SPRING) S7025-020-015 dạng cuộn bằng thép để tạo lực kéo nén. Mới 100% | 12.00PCE | 237.00USD |
2022-07-13 | TAKASAGO INTERNATIONAL(SINGAPORE) PTE LTD | Other Grape Flavor TIV -2132304. Preparations made from aromatic substances for drinking. Specification: 20kg/plastic container | 100.00KGM | 1235.00USD |
2022-06-14 | SHIBUYA CORPORATION | Other Vòng cổ áo (DISTANCE COLLAR) mã 327697990062, làm bằng thép không gỉ, dùng điều chỉnh khoảng cách độ cao cổ góp. Hàng mới 100% | 72.00PCE | 800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |