越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI VĩNH HưNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,364,590.60
交易次数
80
平均单价
42,057.38
最近交易
2024/11/29
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI VĩNH HưNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI VĩNH HưNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,364,590.60 ,累计 80 笔交易。 平均单价 42,057.38 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-14 | XIXIA KAIHUAI FOOD CO LTD | Wood ears (Auricularia spp) Mộc nhĩ khô - chưa qua sơ chế, không ăn được ngay,13.5kg/1thùng. mới 100%. Tên khoa học Auricularia auricula.Hàng không chịu thuế VAT theo TT 83/2014/TT-BTC ngày 26/06/2014. | 7519.50KGM | 23987.00USD |
| 2024-11-14 | XIXIA KAIHUAI FOOD CO LTD | Dried wood ear - only processed normally, unprocessed, 15 kg/bag. Used as food, 100% new. Scientific name Auricularia auricula. Manufacturer: XIXIA KAIHUAI FOOD CO.,LTD. Expiry date: February 9, 2026 | 6750.00Kilograms | 19575.00USD |
| 2022-05-21 | SAFE AGRITRADE PRIVATE LTD | Semimilled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed Gạo tẻ trắng Swarna 5% tấm, tên khoa học Oryza Sativa, qua xơ chế thông thường, làm sạch, chưa đánh bóng, dùng làm thực phẩm, đóng 50kg/bao, nsx::SAFE AGRITRADE PRIVATE LIMITED, mới 100% | 270.00TNE | 101250.00USD |
| 2021-05-06 | LONGRUN (HK) INDUSTRIAL CO., LTD | Mộc nhĩ khô - chưa qua sơ chế, không ăn được ngay,15kg/1bao. mới 100%. Tên khoa học Auricularia auricula Underw.Hàng không chịu thuế VAT theo TT 83/2014/TT-BTC ngày 26/06/2014. | 6000.00KGM | 20724.00USD |
| 2020-10-09 | XIXIA FUSENKONG FOODS CO.,LTD | Mộc nhĩ đen khô - chưa qua sơ chế, không ăn được ngay, 15kg/1bao. mới 100%. Tên khoa học Auricularia auricula judae.Hàng không chịu thuế VAT theo TT 83/2014/TT-BTC ngày 26/06/2014. | 6660.00KGM | 15618.00USD |
| 2022-05-26 | SAI BABA INDUSTRIES | Sesamum seeds Hạt vừng (hạt mè), tên khoa học Sesamum indicum, đã qua sơ chế sấy khô, dùng làm thực phẩm, đóng 25kg/bao, NSX: SAI BABA INDUSTRIES, mới 100% | 35.63TNE | 67153.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |