越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHAN TRUNG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
261,601.99
交易次数
502
平均单价
521.12
最近交易
2021/11/22
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHAN TRUNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ PHAN TRUNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 261,601.99 ,累计 502 笔交易。 平均单价 521.12 ,最近一次交易于 2021/11/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-29 | GUANGDONG GMT FOREIGN TRADE SERVICE CORP | CERAMIC WALL-HUNG BASIN - Bồn rửa mặt treo tường, chất liệu sứ, model E9711, kích thước 350*360*220. Hàng mới 100% | 20.00PCE | 120.00USD |
2020-10-01 | HANGZHOU HUIANG IMPORT AND EXPORT CO LTD | Pedestal Basin - Bệ đỡ bồn rửa mặt kích thước 500*440*210 + bồn rửa mặt kích thước 220*180*690, chất liệu sứ, model C8016. Hàng mới 100% | 30.00PCE | 315.00USD |
2021-04-02 | HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD | Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời gồm: ống thủy tinh chân không, khung đỡ và bồn, dung tích 200 lít, code EUROSCA SUS304-20, NSX: HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD., Hàng mới 100% | 5.00SET | 532.00USD |
2020-10-01 | HANGZHOU HUIANG IMPORT AND EXPORT CO LTD | Art basin - Bồn rửa mặt, chất liệu sứ, model S2802, kích thước 470*470*170. Hàng mới 100% | 20.00PCE | 140.00USD |
2019-08-15 | HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD | Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời gồm: ống thủy tinh chân không, khung đỡ và bồn, dung tích 120 lít, code EUROSCA SUS201-12, NSX: HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD., Hàng mới 100% | 15.00SET | 940.80USD |
2019-04-03 | HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO.,LTD | Máy nước nóng năng lượng mặt trời gồm:ống thủy tinh chân không, khung đỡ và bồn, dung tích 180Lít, code: EUROSCA PPR-18, NSX: HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO.,LTD, hàng mới 100% | 10.00SET | 903.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |