越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,589,220.66
交易次数
603
平均单价
2,635.52
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,589,220.66 ,累计 603 笔交易。 平均单价 2,635.52 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-29 | DONGGUAN CITY MUXINGKE TRADING CO., LTD | WATER-BASED DISPERSANT 202F, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng phân tán); quy cách đóng gói: 25kg/drum; số CAS: 9003-11-6. Hàng mới 100% | 100.00KGM | 328.57USD |
2019-12-04 | DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD | Chế phẩm phụ gia trong sản xuất sơn, dùng cho sơn trong ngành công nghiệp (dạng bột, có công dụng làm mờ, giảm độ bóng bề mặt sơn) - MATTING AGENT FM-8501; số CAS: 7631-86-9. Hàng mới 100% | 10.00KGM | 22.70USD |
2019-12-03 | DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD | Color paste WO-716B - Thuốc màu dùng trong công nghiệp sơn (dùng để sản xuất sơn cho da thuộc); số CAS: 1330-20-7. Hàng mẫu, mới 100% | 1.00KGM | 1.50USD |
2020-04-03 | GUANGZHOU YUANJUN IMP & EXP CO., LTD | ACRYLIC DISPERSION 1206G - Nhựa Acrylic hệ nước, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn; quy cách đóng gói: 100kg/drum x 1 drum. Hàng mới 100% | 100.00KGM | 257.14USD |
2019-11-04 | DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD | WATER DISPERSIBLE POLYISOCYANATE HX-200 235kg, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng tăng độ cứng cho sơn); quy cách đóng gói: 235kg/drum x 1 drum. Hàng mới 100% | 235.00KGM | 1985.75USD |
2021-07-24 | DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD | TALC POWDER ON WHITE 400, Bột Talc phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn; dùng độn cho sơn; quy cách đóng gói: 25kg/bao; số CAS: 14807-96-6. Hàng mới 100% | 5750.00KGM | 1552.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |