越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ AN PHONG HưNG YêN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
258,657.06
交易次数
185
平均单价
1,398.15
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ AN PHONG HưNG YêN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ AN PHONG HưNG YêN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 258,657.06 ,累计 185 笔交易。 平均单价 1,398.15 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-03 | JIANGSU ZHONGTIAN AGRO MACHINERY CO.,LTD | Vành áp lực máy ép viên -Wearing sleeve 2 MYPH00310142- bộ phận của máy ép đun TPH 200D bằng thép không gỉ, (KT: đường kính 40,5*64) mm, mới 100% | 2.00PCE | 40.00USD |
2021-09-30 | ZHENJIANG AGS MACHINERY CO.,LTD | Bánh răng bằng nhựa - Nylon Gear Wheel - model TG66.5X5 (phi20) bộ phận của hệ thống tải nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi - bằng nhựa cứng, KT đường kính trong 20mm, nhà Sx: ZHENJIANG AGS Machinery C | 10.00PCE | 23.00USD |
2021-05-29 | JIANGSU ZHONGTIAN AGRO MACHINERY CO.,LTD | Vỏ lô máy ép viên-Roller for MY 610C -bộ phận của máy ép viên MY 610C bằng thép không gỉ, (KT: đường kính 250*190) mm, mới 100% | 4.00PCE | 420.00USD |
2020-10-26 | ZHENJIANG AGS MACHINERY CO.,LTD | Băng tải - PVC520-300 - bộ phận của hệ thống tải nguyên liệu của hệ thống SX thức ăn chăn nuôi - cốt sợi dệt tráng nhựa, KT: mặt cắt ngang 300 mm, nhà Sx: ZHENJIANG AGS Machinery Co.,Ltd mới 100% | 73.00MTR | 730.00USD |
2021-02-18 | JIANGSU ZHONGTIAN AGRO MACHINERY CO.,LTD | Khuôn ép của máy ép viên - Die for PTN 850*210- bộ phận của máy ép viên cám PTN 850*210 dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, bằng thép không gỉ, (KT: 850*210) mm, mới 100% | 1.00PCE | 3010.00USD |
2021-11-24 | ZHENJIANG AGS MACHINERY CO.,LTD | Cánh gạt nhựa - Chain Scraper - model 370*50*10 - bộ phận của hệ thống tải nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi- bằng nhựa cứng, KT: 370*50 mm, nhà Sx: ZHENJIANG AGS Machinery mới 100% | 100.00PCE | 160.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |