越南
ART FURNITURE INDUSTRIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,321,712.00
交易次数
490
平均单价
8,819.82
最近交易
2022/10/31
ART FURNITURE INDUSTRIAL CO., LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,ART FURNITURE INDUSTRIAL CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,321,712.00 ,累计 490 笔交易。 平均单价 8,819.82 ,最近一次交易于 2022/10/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-18 | EASE EXPRESS LTD | Parts MD08#&Mặt Đá ( Dùng Trang Trí Nội Thất Gỗ) (bộ = 2 Cái, Gồm:1 Mặt Đá Lớn Và 1 Mặt Đá Nhỏ) /MARBLE (691-30-O82V30NK)(762 x 560 x 28)mm & (726 x 76 x 18)mm | 207.00SET | 8942.00USD |
2022-05-28 | EASE EXPRESS LTD | Parts MD08#&Mặt Đá ( Dùng Trang Trí Nội Thất Gỗ) (bộ = 2 Cái, Gồm:1 Mặt Đá Lớn Và 1 Mặt Đá Nhỏ) /MARBLE (691-30-OH1742NK)(1067 x 560 x 28)mm & (1033 x 76 x 22)mm | 106.00SET | 11811.00USD |
2022-08-16 | EASE EXPRESS LTD | Pine04#& pine sticker/ Furniture laminated Timber B Grade (1120*1100*12mm). Chemical treatment. | 3.96MTQ | 3613.00USD |
2022-06-27 | EASE EXPRESS LTD | Parts MD08#&Mặt Đá ( Dùng Trang Trí Nội Thất Gỗ) (bộ = 2 Cái, Gồm:1 Mặt Đá Lớn Và 1 Mặt Đá Nhỏ) /MARBLE (691-30-0C06V60NK)(1524 x 560 x 28)mm & (1522 x 76 x 18)mm | 30.00SET | 2322.00USD |
2022-05-13 | EASE EXPRESS LTD | Parts MD08#&Mặt Đá ( Dùng Trang Trí Nội Thất Gỗ) (bộ = 2 Cái, Gồm:1 Mặt Đá Lớn Và 1 Mặt Đá Nhỏ) /MARBLE (691-30-OC04P72NK)(1830 x 560 x 28)mm & (1828 x 76 x 18)mm | 82.00SET | 7970.00USD |
2022-07-15 | EASE EXPRESS LTD | Parts Md08#& stone surface (using wooden interior decoration) (set = 2 pieces, including: 1 large stone surface and 1 small stone surface) /Marble (691-30-922V72NK) (1828 x 560 x 28) mm & (1794 x 76 x 22) mm | 192.00SET | 34864.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |