越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ AN HưNG VINA
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,613,556.85
交易次数
816
平均单价
1,977.40
最近交易
2021/11/10
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ AN HưNG VINA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHệ AN HưNG VINA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,613,556.85 ,累计 816 笔交易。 平均单价 1,977.40 ,最近一次交易于 2021/11/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-10 | GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO.,LTD | Ốc gàu tải Sanwei M8, bộ phận của Gàu tải liệu, lắp trong thiết bị sản xuất thức ăn chăn nuôi, đường kính nhỏ hơn 16 mm, 1kg = 50 bộ, 0.03kg/bộ. Chất liệu bằng thép hợp kim. Hàng mới 100%. | 48.00KGM | 96.00USD |
2020-04-14 | GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO.,LTD | Khuôn ép, bộ phận của máy ép viên thức ăn chăn nuôi SZLH508E lỗ 2.5 mm, lỗ 3.2mm và lỗ 4.0 mm. Kích thước phi 660x559x283 mm, 138 kg/cái. Chất liệu thép không gỉ. Hàng mới 100%. | 4.00PCE | 6240.00USD |
2019-01-03 | GUANGXI PINGXIANG SHENGQI TRADING CO.,LTD | Khuôn ép, bộ phận của máy ép viên thức ăn chăn nuôi SZLH420D - phi 2.5 mm - tỉ lệ nén (1:7.2) - dày (35/18), 100kg/cái. Chất liệu thép không gỉ . Hàng mới 100%. | 10.00PCE | 10300.00USD |
2020-07-09 | GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO.,LTD | Khuôn ép, phụ tùng máy sản xuất thức ăn chăn nuôi 420, bộ phận của máy hoạt động bằng điện, đường kính ngoài 580, đường kính trong 420, cao195, 102kg/cái. Chất liệu thép không gỉ. Hàng mới 100%. | 10.00PCE | 6050.00USD |
2020-03-10 | GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO.,LTD | Cánh trộn, bộ phận của máy trộn ẩm. Dùng để trộn nguyên liệu trong thiết bị sản xuất thức ăn chăn nuôi. Kích thước dài 175 mm, rộng 50 mm, dày 6 mm, 0.42 kg/cái. Chất liệu bằng sắt. Hàng mới 100%. | 706.00PCE | 706.00USD |
2021-08-24 | GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO.,LTD | Vỏ lô ép, phụ tùng thay thế của máy ép viên sản xuất thức ăn chăn nuôi SZLH400, hoạt động bằng điện, đường kính ngoài 190mm, đường kính trong 140mm, cao 126mm. Chất liệu thép hợp kim. Hàng mới 100%. | 40.00PCE | 800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |