越南
CôNG TY TNHH VIETNAM TANAWAY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,703,068,959.99
交易次数
445
平均单价
28,546,222.38
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH VIETNAM TANAWAY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH VIETNAM TANAWAY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,703,068,959.99 ,累计 445 笔交易。 平均单价 28,546,222.38 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-07 | CONG TY TNHH CONG NGHIEP JIUCHENG (VN) | PG13#&Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su NM-95, dùng trong sx đế giày bằng nhựa và cao su. Mới 100% | 1000.00KGM | 95970000.00VND |
| 2019-09-18 | CONG TY TNHH VIETNAM TANAWAY | NL02#&Hạt nhựa màu đen Carbon 1800.NL dùng trong ngành sản xuất đế giày bằng nhựa, cao su(NL c.thành SP:Đế giày, dép bằng cao su ISW-2010 Size 9-9.5).NL của tk nhập 102082818130/E11,27/6/2018 dòng 2 | 15.68KGM | 33.71USD |
| 2019-12-31 | CONG TY TNHH CONG NGHE CAO SU AN THAI VIET NAM | PG2-B#&Axit Stearic 1860 công nghiệp (dạng hạt) (axit béo)-mã CAS:57-11-4-CTHH:C17H35COOH Chất phụ gia dùng trong ngành sản xuất đế giày bằng nhựa, cao su. Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 31000000.00VND |
| 2019-09-18 | CONG TY TNHH VIETNAM TANAWAY | PG4#&Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su hay plastic(Plasticizea).Chất phụ gia dùng trong ngành sản xuất đế giày bằng nhựa, cao su.Hàng chuyển MDSD từ tk nhập 102085909921/E11 28/06/2018 dòng 1 | 42.45KGM | 107.40USD |
| 2019-09-10 | TANAWAY (BVI) DEVELOPMENT LIMITED | TB029#&Máy phục vụ sx giày dép cao su:Máy trộn cao su-Model:XK-450-công suất:55KW-điện áp:380V-hiệu:JUNJIAN-nhà sx:JUNJIAN CO.,LTD-năm sx:2018,hàng tháo rời:thân máy,tủ điện điều khiển .Mới 100% | 2.00SET | 38000.00USD |
| 2020-12-08 | CONG TY TNHH CONG NGHIEP JIUCHENG (VN) | PG12-A#&Chế phẩm hóa học (chemical Anti Aging SI-50) có thành phần chính là Bis(triethoxysilylpropyl) tetra sulfile, tetraethyl silicate và phụ gia phân tán trong polyme, dạng viên, mới 100% | 500.00KGM | 51952500.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |