越南
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HIềN TRúC LS
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,827,779.00
交易次数
6,244
平均单价
933.34
最近交易
2021/07/03
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HIềN TRúC LS 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HIềN TRúC LS在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,827,779.00 ,累计 6,244 笔交易。 平均单价 933.34 ,最近一次交易于 2021/07/03。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-01 | GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP . TRADE CO ., LTD | Giá đựng đồ nhà tắm bằng nhựa tổng hợp loại gắn tường , kích thước ( 40 - 45 x 12-25 x 13-17 )cm+/-10%. NSX Yiwu qinjing electronic commerce firm . Mới 100% | 910.00PCE | 409.50USD |
| 2020-12-30 | GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP . TRADE CO ., LTD | Khay đựng trứng sống để trong tủ lạnh bằng nhựa tổng hợp, KT(30x20x10)cm+-10%, NSX Yiwu qinjing electronic commerce firm, mới 100% | 3000.00PCE | 1980.00USD |
| 2020-11-24 | GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP . TRADE CO ., LTD | Đế chân máy giặt bằng nhựa tổng hợp kết hợp cao su, kt(phi 7 x 4)cm+-10% (4 cái/bộ), NSX Chaoqi department store original factory . Hàng mới 100% | 280.00SET | 112.00USD |
| 2020-12-20 | GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP . TRADE CO ., LTD | Đế chân máy giặt bằng nhựa tổng hợp kết hợp cao su, kt(phi 7 x 4)cm+-10% (4 cái/bộ), NSX Chaoqi department store original factory . Hàng mới 100% | 240.00SET | 96.00USD |
| 2020-11-23 | GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP . TRADE CO ., LTD | Khăn lau tay dùng trong nhà bếp bằng sợi tổng hợp, kích thước(15-30x25-70)cm+-10%, NSX Yiwu kenai cleaning products Co., Ltd, mới 100% | 380.00KGM | 570.00USD |
| 2020-11-13 | GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP . TRADE CO ., LTD | Bộ dụng cụ cắt sửa móng tay móng chân bằng thép. (1 bộ = 12 món). Gồm: 4 kìm cắt, 2 dũa, 3 nhíp, 2 dụng cụ lấy khóe chân, 1 kéo. NSX Chaozhou lianxingshun stainless steel products Co.,Ltd. Mới 100% | 700.00SET | 560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |