越南

CFK VIETNAM COMPANY LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,921,220.00

交易次数

202

平均单价

19,411.98

最近交易

2024/12/31

CFK VIETNAM COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CFK VIETNAM COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,921,220.00 ,累计 202 笔交易。 平均单价 19,411.98 ,最近一次交易于 2024/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-12-09 GUANGDONG DONGHUA SUPPLY CHAIN TECHNOLOGY CO., LTD Other Tủ. đựng dụng cụ Appliance Cabinet, khung nhôm + tủ ván melamine, đi kèm tấm phân chia, 900*450*1800mm, mới 100% 1.00Pieces 586.00USD
2022-12-15 GUANGDONG DONGHUA SUPPLY CHAIN TECHNOLOGY CO., LTD Other Gi.á đỡ bằng sắt Prepreg transfer platform dùng để lưu trữ hàng tạm thời trước khi đóng gói, 165*100*195CM, mới 100% 14.00Pieces 29220.00USD
2022-12-09 GUANGDONG DONGHUA SUPPLY CHAIN TECHNOLOGY CO., LTD Swivel seats with variable height adjustment Gh.ế quay Experimental bench bằng sắt có thể điều chỉnh độ cao, đi kèm Mặt băng ghế, thanh băng ghế, 50*phi 50 CM, mới 100% 14.00Pieces 1215.00USD
2023-07-20 CFK GLOBAL COMPANY LTD Other Epoxy Resin HC-1DC03, semi-solid, 45kg/barrel (CAS number 25068-38-6,25036-25-3.461-58-5,17526-94-2). New 100% 1350.00Kilograms 9531.00USD
2022-12-15 GUANGDONG DONGHUA SUPPLY CHAIN TECHNOLOGY CO., LTD Other In.flatable stainless steel inflatable head for inflating the extension shaft, impregnation & laminating machine parts, 15CM* non 2CM, 100% brand new 30.00Pieces 200.00USD
2022-12-15 GUANGDONG DONGHUA SUPPLY CHAIN TECHNOLOGY CO., LTD Other Mi.ếng đệm bằng cao su Rubber pad dùng để lấy mẫu sản phẩm sử dụng với khuôn định hình, 120*20*1CM, mới 100% 10.00Pieces 221.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15