越南
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHIệP Và THIếT Bị T&T
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,492,579.00
交易次数
125
平均单价
19,940.63
最近交易
2021/11/16
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHIệP Và THIếT Bị T&T 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHIệP Và THIếT Bị T&T在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,492,579.00 ,累计 125 笔交易。 平均单价 19,940.63 ,最近一次交易于 2021/11/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-30 | SICHUAN CHANGHONG BATTERY CO .,LTD | Bộ (giàn) ắc quy Niken-Cađimi (Nickel-Cadmium) 220VDC-130Ah (01 bộ =173 bình), hiệu: ChangHong; Model: KPL130;1,2V/bình,và phụ kiện lắp đặt đi kèm.NSX:Sichuan Changhong Battery Co.,Ltd ,hàng mới 100%. | 1.00SET | 10798.00USD |
2021-08-13 | SICHUAN CHANGHONG BATTERY CO .,LTD | Bộ (giàn) ắc quy Niken-Cađimi (Nickel-Cadmium) 6VDC-180Ah (01 bộ =4 bình), hiệu: ChangHong; Model: KPL180;1,2V/bình,và phụ kiện lắp đặt đi kèm.NSX:Sichuan Changhong Battery Co.,Ltd ,hàng mới 100%. | 1.00SET | 310.00USD |
2021-07-29 | SICHUAN CHANGHONG BATTERY CO .,LTD | Bộ (giàn) ắc quy Niken-Cađimi (Nickel-Cadmium) 48VDC-200Ah (01 bộ =38bình), hiệu: ChangHong; Model: KPL200;1,2V/bình, và phụ kiện lắp đặt đi kèm.NSX:Sichuan Changhong Battery Co.,Ltd ,hàng mới 100%. | 1.00SET | 3268.00USD |
2021-05-21 | SICHUAN CHANGHONG BATTERY CO .,LTD | Bộ (giàn) ắc quy Niken-Cađimi (Nickel-Cadmium) 220VDC-300Ah (01 bộ =172 bình), hiệu: ChangHong; Model: KPL300;1,2V/bình,và phụ kiện lắp đặt đi kèm.NSX:Sichuan Changhong Battery Co.,Ltd ,hàng mới 100%. | 8.00SET | 169248.00USD |
2020-03-05 | SICHUAN CHANGHONG BATTERY CO .,LTD | Bộ (giàn) ắc quy Niken-Cađimi (Nickel-Cadmium) 110VDC-130Ah (01 bộ = 86 bình), hiệu:ChangHong; Model: KPL130;1,2V/bình, và phụ kiện lắp đặt đi kèm .NSX:Sichuan Changhong Battery Co.,Ltd ,hàng mới 100% | 1.00SET | 5368.00USD |
2021-10-18 | SICHUAN CHANGHONG BATTERY CO .,LTD | Bộ (giàn) ắc quy Niken-Cađimi (Nickel-Cadmium) 44VDC-220Ah (01 bộ =30 bình), hiệu: ChangHong; Model: KPL220;1,2V/bình,và phụ kiện lắp đặt đi kèm.NSX:Sichuan Changhong Battery Co.,Ltd ,hàng mới 100%. | 1.00SET | 2970.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |