越南

CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế NăNG LượNG THáI BìNH DươNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

190,684.00

交易次数

138

平均单价

1,381.77

最近交易

2021/12/08

CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế NăNG LượNG THáI BìNH DươNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế NăNG LượNG THáI BìNH DươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 190,684.00 ,累计 138 笔交易。 平均单价 1,381.77 ,最近一次交易于 2021/12/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-15 HAINING GOLD BRIDGE TRADING CO.,LTD Bình nước nóng năng lượng mặt trời 16/58/PV, loại 16 ống, đường kính 58mm dài 1.8m, dung tích 160L, nhà sx:HAINING GOLD BRIDGE TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100% 32.00SET 1664.00USD
2019-03-22 HAINING GOLD BRIDGE TRADING CO.,LTD Bình nước nóng năng lượng mặt trời 14/58/PV, loại 14 ống, đường kính 58mm dài 1.8m, dung tích 140L, nhà sx: HAINING GOLD BRIDGE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%. 43.00SET 2064.00USD
2020-04-13 HAINING GOLD BRIDGE TRADING CO.,LTD Bình nước nóng năng lượng mặt trời 18/58/PV.(1bộ gồm:1 bình nước nóng dung tích 180L và 1 khung chân bằng inox+ 18 ống thủy tinh,đ/kính 58mm,dài 1.8m), nsx:HAINING GOLD BRIDGE TRADING CO.,LTD.mới 100% 10.00SET 550.00USD
2021-11-26 HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO.,LTD Bình nước nóng năng lượng mặt trời 14/58/PV,(1bộ gồm:1 bình nước nóng dung tích 140L và 1 khung chân bằng inox+ 14 ống thủy tinh,đ/kính 58mm dài 1.8m),loại sử dụng trong gia đình,mới 100% 20.00SET 960.00USD
2020-11-11 HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO.,LTD ''Bình nước nóng năng lượng mặt trời 14/58/PV, loại 14 ống, đường kính 58mm dài 1.8m, dung tích140L, nhà sx: HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO.,LTD. Hàng mới 100% 20.00SET 920.00USD
2020-10-07 HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO.,LTD Bình nước nóng năng lượng mặt trời 18/58/PV. Loại 18 ống đường kính 58mm, dài 1.8m, dung tích 180L, nhà sx:HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO.,LTD Hàng mới 100%. 20.00SET 1100.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15