越南
CTY TNHH MTV KIẾT LONG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
33,137,090.08
交易次数
739
平均单价
44,840.45
最近交易
2022/09/29
CTY TNHH MTV KIẾT LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CTY TNHH MTV KIẾT LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 33,137,090.08 ,累计 739 笔交易。 平均单价 44,840.45 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-19 | FIBRISOL SERVICE AUSTRALIA PTY LTD | Other Muối phốt phát dùng trong chế biến thực phẩm NUTRIFOS B75 A.S/L:628 BAO X 25 KG NET.LOT:A2023-A2040.NSX:18/01/2022.HSD:18/01/2024.INVOICE:36860155 ngày 12/04/2022. | 15700.00KGM | 38622.00USD |
2022-09-07 | PALSGAARD ASIA PACIFIC PTE LTD | Food preparations for lactase deficient infants Mixture of chemical substances with nutritional value for use in food processing - Palsgaard SA6610, sample, 100% new | 1.80KGM | 9.00USD |
2022-07-18 | FRIESLANDCAMPINA DOMO | Food preparations for lactase deficient infants A mixture of chemicals with nutritional value used in food processing.vana-sana Ara 11 if VC.S/L: 360 Bag.lot: 10929L0.SX: March 14, 2022.HH: March 13, March 13 /2024. New 100% | 3600.00KGM | 281880.00USD |
2022-05-26 | PALSGAARD AS | Food preparations for lactase deficient infants Hỗn hợp các chất hóa học có giá trị dinh dưỡng dùng trong chế biến thực phẩm. EMULPALS 116.Số lượng:210 CARTON X 15 KG NET = 3.150 KG NET.LOT:2072062.NSX:16/02/2022.HSD:15/08/2023.Hàng mới 100% | 3150.00KGM | 16728.00USD |
2022-06-23 | BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD | Nguyên liệu thực phẩm - CLSP 914 phân đoạn của chất béo thực vật làm từ Dầu Cọ đã hydro hóa và tinh chế . S/L:1 cartons x 25 Kg net/cartons.Hàng mới 100%. | 25.00KGM | 25.00USD |
2022-05-13 | ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD | Other Phụ gia thực phẩm-Polyme tự nhiên dạng nguyên sinh XANTHAN GUM (NOVAXAN 200T).Q/C: 25KG/BOXES.LOT:211005XAA,210912XAA.SX:Tháng 09+Tháng 10/2021.HH:Tháng 09+Tháng 10/2024.Hàng mới 100% | 2150.00KGM | 22425.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |