越南
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí VIệT - HàN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,304,503.87
交易次数
627
平均单价
19,624.41
最近交易
2021/12/28
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí VIệT - HàN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí VIệT - HàN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,304,503.87 ,累计 627 笔交易。 平均单价 19,624.41 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-27 | YIWU DEWANG IMP AND EXP CO ., LTD | Thép hình chữ I, không hợp kim cán nóng, mác thép Q235, tiêu chuẩn GB/T706-2008 , hàng mới 100%. Kích cỡ: I450mm x 150mm x 11.5mm x 18mm , dài 12m | 2894.00KGM | 1765.34USD |
2021-07-05 | YIWU DEWANG IMP AND EXP ., CO LTD | Kẹp nối ray P50 ( 1.7 kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%. | 250.00SET | 675.00USD |
2021-09-28 | HEBEI SENHAI PIPELINE CO ., LTD | Thép ống đúc không hợp kim, không hàn nối, chưa tráng phủ mạ sơn tiêu chuẩn ASTM A 106 GR.B dùng cho dẫn dầu, hàng mới 100%, kích cỡ :114.3 mm x 11.1 mm x 12 m | 3617.00KGM | 4159.55USD |
2021-08-03 | HEBEI SENHAI PIPELINE CO ., LTD | Thép ống đúc không hợp kim, không hàn nối, chưa tráng phủ mạ sơn tiêu chuẩn ASTM A 106 GR.B dùng cho dẫn dầu, hàng mới 100%, kích cỡ : 76.3mm x 14.0mm , dài 6m | 0.62TNE | 679.52USD |
2019-06-21 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO ., LTD | Kẹp nối ray loại 1 lỗ (cóc đường ray) P24 ; 1 bộ gồm 2 má cóc, 1 bulong, 1 ecu. chất liệu thép. Dùng cho đường ray tàu hỏa, hàng mới 100% | 110.00SET | 187.00USD |
2020-03-09 | HEBEI YONGYANG STEEL SALES CO ., LTD | Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa: Ray thép QU120 có tiết diện hình chữ I, kích thước (170 x170x120x44)mm đã khoan 2 lỗ mỗi đầu, dài 12m, tiêu chuẩn U71Mn. (118.1 kg/m). Hàng mới 100% | 55.10TNE | 37468.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |