越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TâN PHươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,590,923.56
交易次数
262
平均单价
25,156.20
最近交易
2021/09/29
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TâN PHươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TâN PHươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,590,923.56 ,累计 262 笔交易。 平均单价 25,156.20 ,最近一次交易于 2021/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-29 | CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU NHAT CHINH THONG THANH PHO DONG QUAN | Phụ kiện máy chủ đếm trục toa xe JWJ-C cạc OUTU: là tấm mạch điều khiển lắp trong máy chủ đếm trục JWJ-C . Hàng mới 100% do Công ty TNHH kỹ thuật đường sắt HTK sx | 2.00PCE | 883.18USD |
2020-06-10 | CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU NHAT CHINH THONG THANH PHO DONG QUAN | Đui đèn tín hiệu đường sắt không kèm nút ấn kiểm tra sợi đốt chất liệu nhựa chống cháy, KT 120 x100x 50 mm, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất | 100.00PCE | 323.00USD |
2020-09-17 | CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU NHAT CHINH THONG THANH PHO DONG QUAN | Cạc ACU dùng cho thiết bị đếm trục toa xe đường sắt JWJ-C là các tấm mạch điều khiển lắp trong hộp đếm trục của điểm đếm trục toa xe. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 25000.00CNY |
2019-10-09 | CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU NHAT CHINH THONG THANH PHO DONG QUAN | Thấu kính dùng cho đèn báo tín hiệu điều khiển dùng trong ga đường sắt đường kính 163 mm (50 chiếc), đường kính 139 mm ( 50 chiếc), mới 100% do Công ty Tín Hiệu Đường Sắt Thiên Thủy ( Trung Quốc) sx | 100.00PCE | 604.00USD |
2019-08-02 | CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU NHAT CHINH THONG THANH PHO DONG QUAN | Cách điện đầu ray P50:Bằng nhựa hay còn gọi là cách điện chữ I, để lắp vào chỗ đầu 2 thanh ray P50 nối nhau để cách điện hai thanh ray này với nhau. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. | 300.00PCE | 219.00USD |
2021-05-12 | CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU NHAT CHINH THONG THANH PHO DONG QUAN | Rơ le JSBXC-850, hàng mới 100% do TQ sản xuất | 4.00PCE | 2800.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |