越南
CôNG TY TNHH TUấN SâM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,595,018.96
交易次数
830
平均单价
6,740.99
最近交易
2021/12/16
CôNG TY TNHH TUấN SâM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TUấN SâM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,595,018.96 ,累计 830 笔交易。 平均单价 6,740.99 ,最近一次交易于 2021/12/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-16 | HUNGYUN(HONG KONG) INTERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED | Ván lạng gỗ PRIMAVERA - PRIMAVERA VENEER, quy cách: 1-2.8m*0.1-0.35m*0.50mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% | 6777.37MTK | 3388.69USD |
2020-11-13 | HUNGYUN(HONG KONG) INTERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED | Ván lạng gỗ Hồ Đào - Hickory Venner, quy cách: 1-3.6m* 0.1-0.45m* 1.0mm , dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất,hàng mới 100% | 1754.20MTK | 2455.88USD |
2020-10-17 | HUNGYUN(HONG KONG) INTERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED | Ván lạng gỗ Keo tương tư loại A - ACACIA CONFUSA VENEER GRADE A, quy cách: 1-2m*0.1-0.3m*0.60mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% | 11187.13MTK | 5481.69USD |
2021-11-28 | KEEN COMMENCE DEVELOPMENT LIMITED | Ván lạng gỗ Bạch Dương loại B - BIRCH VENEER GRADE B, quy cách: 1-1.45M*0.1-0.35M*0.42MM, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% | 6339.11MTK | 2725.82USD |
2019-08-20 | SHENZHEN LIANHETAISHENG | Ván lạng gỗ Sồi trắng loại B (WHITE OAK), (dài 1.5~3.6m , rộng 1.05m, dày 0.45mm), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất | 5902.42MTK | 1180.48USD |
2020-12-22 | HUNGYUN(HONG KONG) INTERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED | Ván lạng gỗ cao su-RUBBER WOOD VENEER,quy cách: 0.7-2.44m*0.1-0.35m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% | 15113.12MTK | 6498.64USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |