中国
ZHONGSHAN L.K MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
559,931.00
交易次数
7
平均单价
79,990.14
最近交易
2021/10/09
ZHONGSHAN L.K MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGSHAN L.K MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 559,931.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 79,990.14 ,最近一次交易于 2021/10/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC Cự TườNG | Máy đúc phun (để đúc cao su) Hiệu:LK,Model:PT400 Potenza II,Serial:2182560803-07,49KW/380V/50HZ, Năm SX: 2021,NSX: ZHONGSHAN L.K MACHINERY CO.,LTD, dạng hoàn chỉnh tháo rời, 1 bộ = 1 cái. Mới 100% | 5.00SET | 242100.00USD |
2021-01-11 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT THươNG MạI HOA VIệT | Máy ép nhựa (dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa), Model: POTENZA-III SERIES PT160, NSX: ZHONGSHAN L.K MACHINERY CO.,LTD,(380V/50Hz/16.4KW/17.5MPa),năm sx 2020,(có phụ kiện đồng bộ đi kèm) mới 100% | 2.00SET | 47200.00USD |
2021-10-09 | CôNG TY TNHH MáY MóC LK VIệT NAM | Máy đúc phun dùng để đúc sản phẩm nhựa, Hiệu: Lijin, Model: PT200 Potenza III, Machine Serial: 21783316319, 22KW/380V/50HZ, Năm SX: 2021, Nhà SX: Zhongshan Lijin Machinery Co.,LTD. Hàng mới 100% | 1.00SET | 25804.00USD |
2021-01-11 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT THươNG MạI HOA VIệT | Máy ép nhựa (dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa), Model: POTENZA-III SERIES PT80, NSX: ZHONGSHAN L.K MACHINERY CO.,LTD,(380V/50Hz/11.6KW/17.5MPa),năm sx 2020, (có phụ kiện đồng bộ đi kèm) mới 100% | 2.00SET | 35020.00USD |
2021-05-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI MáY MóC Cự TườNG | Máy đúc phun (để đúc cao su) Hiệu:LK,Model:PT400 Potenza II,49KW/380V/50HZ, Năm SX: 2021,NSX: ZHONGSHAN L.K MACHINERY CO.,LTD, dạng hoàn chỉnh tháo rời, 1 bộ = 1 cái. Mới 100% | 3.00SET | 145260.00USD |
2021-09-30 | CôNG TY TNHH MáY MóC LK VIệT NAM | Máy đúc phun dùng để đúc sản phẩm nhựa, Hiệu: Lijin, Model: PT160 Potenza II, Machine Serial: 2178254057-58, 17.3KW/380V/50HZ, Năm SX: 2021, Nhà SX: Zhongshan Lijin Machinery Co.,LTD. Hàng mới 100% | 2.00SET | 39986.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |