美国
ACS AUXILIARIES GROUP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,602.00
交易次数
12
平均单价
300.17
最近交易
2022/11/04
ACS AUXILIARIES GROUP 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ACS AUXILIARIES GROUP在美国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,602.00 ,累计 12 笔交易。 平均单价 300.17 ,最近一次交易于 2022/11/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-04 | HA NOI CPC1 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Other Fi.tting. Cảm biến nhiệt điện trở bằng thép không gỉ của thiết bị làm mát công nghiệp. Đường kính trong 6mm,trọng lượng 10gam/chiếc, k nhãn hiệu. Nhà sx: Sterling Inc.Mới 100% | 4.00Pieces | 100.00USD |
2022-11-04 | HA NOI CPC1 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Other Pr.essure Sensor. Cảm biến áp suất bơm cao,phụ kiện thiết bị làm mát công nghiệp.Kích thước: 35*8mm,trọng lượng 0.15kg/chiếc, k nhãn hiệu. Nhà sx: Kavlico Corporation. Mới 100% | 2.00Pieces | 656.00USD |
2022-11-04 | HA NOI CPC1 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Other Ca.ble. Cáp nối cảm biến nhiệt độ,phụ kiện thiết bị làm mát công nghiệp. Dài 6.5 Feet. Không nhãn hiệu. Nhà sx: Sterling Inc. Mới 100% | 8.00Pieces | 200.00USD |
2022-11-04 | HA NOI CPC1 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Other Ca.ble. Dây lõi đồng dùng để nối bộ chuyển đổi áp suất, phụ kiện thiết bị làm mát công nghiệp. Dài 5m, cách điện PVC. Đầu cắm: DC Micro và 90* conn. Không nhãn hiệu. Nhà sx: Sterling Inc. Mới 100% | 2.00Pieces | 48.00USD |
2022-11-04 | HA NOI CPC1 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Other Te.mp Sensor. Cảm biến nhiệt độ thụ động, phụ kiện thiết bị làm mát công nghiệp. Model: NTC060WP20. Kích thước: 150*4*4mm,trọng lượng 0.15kg/chiếc, k nhãn hiệu. Nhà sx: CAREL USA.Mới 100% | 4.00Pieces | 184.00USD |
2022-11-04 | HA NOI CPC1 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Other Te.mp Sensor. Cảm biến nhiệt độ thụ động, phụ kiện thiết bị làm mát công nghiệp. Model: NTC060WP10. Kích thước: 150*4*4mm,trọng lượng 0.15kg/chiếc, k nhãn hiệu. Nhà sx: CAREL USA.Mới 100% | 4.00Pieces | 180.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |