中国
ACON BIOTECH ( HANGZHOU) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,263,071.00
交易次数
43
平均单价
238,676.07
最近交易
2022/01/13
ACON BIOTECH ( HANGZHOU) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ACON BIOTECH ( HANGZHOU) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,263,071.00 ,累计 43 笔交易。 平均单价 238,676.07 ,最近一次交易于 2022/01/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-04 | CôNG TY Cổ PHầN á CHâU | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên virut SARS-CoV-2 ( Flowflex SARS-CoV-2 Antigen Rapid Test), đóng gói 25 xét nghiệm/hộp. Hãng sx:ACON BIOTECH ( Hangzhou) Co., Ltd, Hạn sd: 08/2023.mới 100% | 13056.00UNK | 326400.00USD |
2021-09-23 | CôNG TY Cổ PHầN á CHâU | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 (Flowflex SARS-CoV-2 Antigen Rapid Test), đóng gói 25 xét nghiệm / hộp, Hãng sx: ACON BIOTECH(Hangzhou) Co., Ltd, Hạn sd: 08/2023, mới 100% | 13504.00UNK | 337600.00USD |
2021-11-01 | CôNG TY Cổ PHầN á CHâU | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 (Flowflex SARS-CoV-2 Antigen Rapid Test), đóng gói 25 xét nghiệm / hộp, Hãng sx: ACON BIOTECH(Hangzhou) Co., Ltd, Hạn sd: 09/2023, mới 100% | 10000.00UNK | 250000.00USD |
2021-11-16 | CôNG TY Cổ PHầN á CHâU | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 (Flowflex SARS-CoV-2 Antigen Rapid Test), đóng gói 25 xét nghiệm / hộp, Hãng sx: ACON BIOTECH(Hangzhou) Co., Ltd, Hạn sd: 10/2023, mới 100% | 10000.00UNK | 250000.00USD |
2021-09-06 | CôNG TY Cổ PHầN á CHâU | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên virut SARS-CoV-2 ( Flowflex SARS-CoV-2 Antigen Rapid Test), đóng gói 25 xét nghiệm/hộp. Hãng sx:ACON BIOTECH ( Hangzhou) Co., Ltd, Hạn sd: 08/2023.mới 100% | 13504.00UNK | 337600.00USD |
2021-12-14 | CôNG TY Cổ PHầN á CHâU | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 (Flowflex SARS-CoV-2 Antigen Rapid Test) , đóng gói 25 xét nghiệm/ hộp, Hãng sx: ACON BIOTECH, hạn sd: 11/2023. Hàng mới 100% | 10000.00UNK | 250000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |