中国
TIANTAI ZANCH IMPORT & EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
76,864.97
交易次数
11
平均单价
6,987.72
最近交易
2021/07/14
TIANTAI ZANCH IMPORT & EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANTAI ZANCH IMPORT & EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 76,864.97 ,累计 11 笔交易。 平均单价 6,987.72 ,最近一次交易于 2021/07/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-06 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VậT Tư - MáY MóC T & T | Băng tải cao su dạng cuộn (loại được gia cố bằng vật liệu dệt) EP200/5 lớp, khổ rộng 1400mm, độ dày 15 mm, 30.8 mét/cuộn, dùng làm băng truyền nguyên liệu. Mới 100% | 30.80MTR | 1338.57USD |
2019-12-06 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VậT Tư - MáY MóC T & T | Băng tải cao su dạng cuộn (loại được gia cố bằng vật liệu dệt) EP200/6 lớp, khổ rộng 1200mm, độ dày 14 mm, 104 mét/cuộn, dùng làm băng truyền nguyên liệu. Mới 100% | 104.00MTR | 4143.36USD |
2019-12-06 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VậT Tư - MáY MóC T & T | Băng tải cao su dạng cuộn (loại được gia cố bằng vật liệu dệt) EP200/5 lớp, khổ rộng 1400mm, độ dày 14 mm, 214 mét/cuộn, dùng làm băng truyền nguyên liệu. Mới 100% | 214.00MTR | 9655.68USD |
2019-12-06 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VậT Tư - MáY MóC T & T | Băng tải cao su dạng cuộn (loại được gia cố bằng vật liệu dệt) EP200/4 lớp, khổ rộng 1000mm, độ dày 10 mm, 220 mét/cuộn, dùng làm băng truyền nguyên liệu. Mới 100% | 220.00MTR | 4681.60USD |
2019-12-06 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VậT Tư - MáY MóC T & T | Băng tải cao su dạng cuộn (loại được gia cố bằng vật liệu dệt) EP200/5 lớp, khổ rộng 650mm, độ dày 10 mm, 235 mét/cuộn, dùng làm băng truyền nguyên liệu. Mới 100% | 235.00MTR | 3384.00USD |
2019-12-06 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VậT Tư - MáY MóC T & T | Băng tải cao su dạng cuộn (loại được gia cố bằng vật liệu dệt) EP200/5 lớp, khổ rộng 1800mm, độ dày 15 mm,32 mét/cuộn, dùng làm băng truyền nguyên liệu. Mới 100% | 32.00MTR | 1788.16USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |