中国
GUANGDONG VTR BIO-TECH CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,432,561.72
交易次数
1,131
平均单价
9,224.19
最近交易
2025/10/16
GUANGDONG VTR BIO-TECH CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG VTR BIO-TECH CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,432,561.72 ,累计 1,131 笔交易。 平均单价 9,224.19 ,最近一次交易于 2025/10/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-04 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: MICROTECH 5000( Mini - granular) ( 20kg/thùng), Bổ sung men tiêu hóa trong TACN , hàng mới 100%.( Phù hợp thông tư 26/2012/TTBNNPTNN tại mục 909 trang 87. | 2000.00KGM | 4000.00USD |
| 2020-03-13 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | VTNEST A: Nguyên liệu sản xuất Thức ăn chăn nuôi, bổ sung Tributyrin trong thức ăn chăn nuôi do hãng Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China sx. Hàng mới 100% | 16000.00KGM | 53800.00USD |
| 2020-05-18 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | MICORTECH 10000 ( Mini-granular ): Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,bổ sung enzyme Phytase trong TACN do hãng Guangdong VTR Biotech sản xuất. | 2000.00KGM | 4600.00USD |
| 2019-08-12 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: Chế phẩm của enzyme YIDUOZYME 9680, bổ sung men tiêu hóa trong TACN , hàng mới 100%.(mã số công nhận lưu hành tại VN:GC-1516-5/03/19). Hàng FOC | 325.00KGM | 未公开 |
| 2020-07-21 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: Chế phẩm của enzyme YIDUOZYME 9180, bổ sung men tiêu hóa trong TACN , hàng mới 100%. ( mã số công nhận lưu hành tại VN:GC-1515-5/03/19). | 2500.00KGM | 9250.00USD |
| 2020-10-21 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: Chế phẩm của enzyme YIDUOZYME 9180, bổ sung men tiêu hóa trong TACN , hàng mới 100%. ( mã số công nhận lưu hành tại VN:GC-1515-5/03/19). | 2500.00KGM | 8700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |