中国
TONGYUN AMUSEMENT EQUIPMENT(SUZHOU) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
159,121.52
交易次数
7
平均单价
22,731.65
最近交易
2023/09/19
TONGYUN AMUSEMENT EQUIPMENT(SUZHOU) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TONGYUN AMUSEMENT EQUIPMENT(SUZHOU) CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 159,121.52 ,累计 7 笔交易。 平均单价 22,731.65 ,最近一次交易于 2023/09/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-09-19 | ТОО KANGO (КАНГО) | OBORUD.DLYA CONSOLES AND VIDEO GAMES, ENTERTAINMENT PRODUCTS, TABLE OR PARLOR GAMES, VKL.STOLY A PINBALL MACHINE, POOL TABLE, SPETS.STOLY FOR CASINO GAMES AND AVTOMATICH.OBORUDOVANIE BOWLING OTHER 1. ОБОРУДОВАНИЕ ДЛЯ КРЫТЫХ ИГРОВЫХ ПЛОЩАДОК, ИНТЕРАКТИВ... | 2.00PC | 7721.76USD |
2022-07-13 | 未公开 | Other The set of continuous houses, placed in the indoor entertainment area, synchronized the attachment- no reward-exchange function- HouseX: Tongyun Amusement Equipment (Suzhou) Co Ltd. | 1.00SET | 2940.00USD |
2022-06-11 | 未公开 | Other Thiết bị trò chơi liên hoàn cho trẻ em kích thước (19,24x19,72x5,7)m, đặt ở khu vui chơi giải trí trong nhà (gồm:ống trượt,nhà bóng,cầu trượt...).Mới 100%,hãng sx TongYun Amusement Equipment (Suzhou) | 1.00SET | 61500.00USD |
2022-06-30 | 未公开 | Other Bộ trò chơi nhà liên hoàn, đặt ở khu vui chơi giải trí trong nhà, đồng bộ chi tiết đính kèm- không có chức năng đổi thưởng- nhàSX:TONGYUN AMUSEMENT EQUIPMENT(SUZHOU)CO LTD.Hàng mới 100% | 1.00SET | 24000.00USD |
2022-08-29 | 未公开 | Other The set of continuous houses, placed in the indoor entertainment area, synchronized the attachment- no reward-exchange function- HouseX: Tongyun Amusement Equipment (Suzhou) Co Ltd. | 1.00SET | 37338.00USD |
2022-05-19 | 未公开 | Other Thiết bị trò chơi liên hoàn cho trẻ em k. thước (14.95 x 5.9 x3.0)m đặt ở khu vui chơi giải trí (gồm: ống trượt, nhà bóng, thảm nhún...).Mới 100%,hãng sx TongYun Amusement Equipment (Suzhou) Co., Ltd | 1.00SET | 17900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |