韩国
TESK CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
94,537.65
交易次数
59
平均单价
1,602.33
最近交易
2024/12/25
TESK CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TESK CO.,LTD在韩国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 94,537.65 ,累计 59 笔交易。 平均单价 1,602.33 ,最近一次交易于 2024/12/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-03-10 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LIMITED | Other Pipe test mold after shaping, steel material, Model: 65.06301-5244, to check the size of the exhaust pipe. Dimensions: 600*160*100 (mm), nsx: TESK CO., LTD. New 100% | 1.00Set | 700.00USD |
2023-03-10 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LIMITED | Other Pipe test mold after shaping, steel material, Model: 420211-00097, for checking the size of exhaust pipe. Dimensions: 200*160*230 (mm), nsx: TESK CO., LTD. New 100% | 1.00Set | 650.00USD |
2022-11-15 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LTD | Other Dư.ỡng dưới kiểm tra kết nối vỏ bầu giảm âm và cụm vách ngăn dùng trong sản xuất bầu giảm âm của hệ thống khí xả ô tô, mã hàng 8160073, chất liệu thép, kích thước: 360*300*370( mm), nsx:Tesk, mới 100% | 1.00Set | 150.00USD |
2022-11-15 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LTD | Tools for pressing, stamping or punching Po.sitive edge stamping mold on the muffler shell used in the production of the muffler of the car exhaust system, item code 8162426, steel material, size L450*W360*H400(mm), nsx:Tesk, goods 100% new | 1.00Set | 3330.00USD |
2023-01-17 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LTD | Other Kh.uôn kiểm tra ống sau khi định hình, chất liệu thép, Model:3949734, để kiểm tra kích thước của ống dẫn khí thải.Kích thước:430*430*380 (mm), nsx: TESK CO., LTD. Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 1569.00USD |
2022-11-15 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LTD | Other Dư.ỡng lắp ráp để kiểm tra tổng thể bầu giảm âm dùng trong sản xuất bầu giảm âm của hệ thống khí xả ô tô, mã hàng 8162426, chất liệu thép, kích thước: 700*380*400 (mm), nsx:Tesk, hàng mới 100% | 1.00Set | 890.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |