韩国
TESK CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
229,537.65
交易次数
60
平均单价
3,825.63
最近交易
2025/03/27
TESK CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TESK CO.,LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 229,537.65 ,累计 60 笔交易。 平均单价 3,825.63 ,最近一次交易于 2025/03/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-03-10 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LIMITED | Other Pipe test mold after shaping, steel material, Model: 65.06301-5244, to check the size of the exhaust pipe. Dimensions: 600*160*100 (mm), nsx: TESK CO., LTD. New 100% | 1.00Set | 700.00USD |
2023-01-19 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LTD | Má.y chấn góc điều khiển số dùng để dập uốn tấm thép trong sản xuất phụ tùng ống xả ô tô,model:HDS-1303NT,serial no:13303240,nguồn điện V(200)/(17KVA*3P*50-60HZ),NSX: Amada, sx năm 2016, đã qua sử dụng | 1.00Pieces | 14000.00USD |
2023-01-17 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LTD | Other Kh.uôn kiểm tra ống sau khi định hình, chất liệu thép, Model:3949725, để kiểm tra kích thước của ống dẫn khí thải.Kích thước:430*430*380 (mm), nsx: TESK CO., LTD. Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 1569.00USD |
2023-01-17 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LTD | Other Kh.uôn kiểm tra ống sau khi định hình, chất liệu thép, Model:3949734, để kiểm tra kích thước của ống dẫn khí thải.Kích thước:430*430*380 (mm), nsx: TESK CO., LTD. Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 1569.00USD |
2022-11-15 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LTD | Other Dư.ỡng dưới kiểm tra kết nối vỏ bầu giảm âm và cụm vách ngăn dùng trong sản xuất bầu giảm âm của hệ thống khí xả ô tô, mã hàng 8160073, chất liệu thép, kích thước: 360*300*370( mm), nsx:Tesk, mới 100% | 1.00Set | 150.00USD |
2023-01-19 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LTD | Evaporative air coolers Má.y làm mát không khí bằng bay hơi (dùng làm mát bộ nguồn laser của máy cắt ), model:CTR-2000, serial no:AC-16-0072,điện áp 380V/150KVA,trọng lượng 1500kg,nsx: Cotran Duksan,sx năm 2016,đã qua sử dụng | 1.00Pieces | 2100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |