韩国
TESK CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
229,650.53
交易次数
62
平均单价
3,704.04
最近交易
2025/08/14
TESK CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TESK CO.,LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 229,650.53 ,累计 62 笔交易。 平均单价 3,704.04 ,最近一次交易于 2025/08/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-03-10 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LIMITED | Other Pipe test mold after shaping, steel material, Model: 420211-01302, for testing the size of exhaust pipe. Dimensions:250*200*100 (mm), nsx: TESK CO., LTD. New 100% | 1.00Set | 800.00USD |
| 2023-01-19 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LTD | Má.y chấn góc điều khiển số dùng để dập uốn tấm thép trong sản xuất phụ tùng ống xả ô tô,model:HDS-1303NT,serial no:13303240,nguồn điện V(200)/(17KVA*3P*50-60HZ),NSX: Amada, sx năm 2016, đã qua sử dụng | 1.00Pieces | 14000.00USD |
| 2023-03-10 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LIMITED | Other Pipe test mold after shaping, steel material, Model: 65.06301-5244, to check the size of the exhaust pipe. Dimensions: 600*160*100 (mm), nsx: TESK CO., LTD. New 100% | 1.00Set | 700.00USD |
| 2022-11-15 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LTD | Other Dư.ỡng lắp ráp để kiểm tra tổng thể bầu giảm âm dùng trong sản xuất bầu giảm âm của hệ thống khí xả ô tô, mã hàng 8162426, chất liệu thép, kích thước: 700*380*400 (mm), nsx:Tesk, hàng mới 100% | 1.00Set | 890.00USD |
| 2022-11-15 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LTD | Other Dư.ỡng dưới lắp ráp để kiểm tra hàn ống nối qua vách dùng trong sản xuất bầu giảm âm của hệ thống khí xả ô tô, mã hàng 8162426, chất liệu thép, kích thước L360*W240*H82 (mm), nsx: Tesk, mới 100% | 1.00Set | 220.00USD |
| 2023-01-17 | VIET NAM JT TUBE COMPANY LTD | Other Kh.uôn kiểm tra ống sau khi định hình, chất liệu thép, Model:3948620, để kiểm tra kích thước của ống dẫn khí thải.Kích thước:340*300*150 (mm), nsx: TESK CO., LTD. Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 896.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |