中国

GUANGZHOU HAOQI TRADING CO. LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

12,071,076.69

交易次数

2,317

平均单价

5,209.79

最近交易

2025/04/18

GUANGZHOU HAOQI TRADING CO. LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGZHOU HAOQI TRADING CO. LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,071,076.69 ,累计 2,317 笔交易。 平均单价 5,209.79 ,最近一次交易于 2025/04/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-09-24 CôNG TY TNHH Đá CHàM Kệ sắt trưng bày hàng lưu niệm, vách ngăn bằng gỗ MDF dùng trong cửa hàng, kích thước (610-1200x400x2500)mm, hàng mới 100% 16.00SET 2805.32USD
2020-06-30 CôNG TY TNHH VậT LIệU COMPOSITES VIệT ĐôNG HảI Sợi thủy tinh Woven Roving , dạng thảm chiếu (Loại A-GLASS, 450 Cartons, 40kg/1carton). Mới 100% 18000.00KGM 10908.00USD
2020-06-13 CôNG TY TNHH VậT LIệU COMPOSITES VIệT ĐôNG HảI Sợi thủy tinh Woven Roving, dạng thảm chiếu (Loại E-GLASS, 480 Cartons, 37kg/1carton). Mới 100% 17760.00KGM 17760.00USD
2020-11-16 CôNG TY TNHH VậT LIệU COMPOSITES VIệT ĐôNG HảI Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng (Code K535, 20 Drums, 220kgs/1 Drum). Dùng trong nghành nhựa Composites. Mới 100% 4400.00KGM 8800.00USD
2022-04-04 THUY LONG NGUYEN COMPANY LTD Citric acid The substance is used to neutralize chlorine/AVOL Mint bleach, the main ingredient of citric acid, CAS: 77-92-9, 6153-56-6 used in textile and liquid industry. New 100% 25.00KGM 10.00USD
2021-01-27 CôNG TY TNHH NICE CERAMIC Thanh đỡ dây đai bằng nhựa từ polyme từ vinyl clorua, KT: dài 3m, (rộng 2.5Cm*cao 2.5Cm)+-0.5Cm, hàng mới 100% 50.00PCE 150.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15