中国

HK BOJUN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LIMITED

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

676,847.28

交易次数

936

平均单价

723.13

最近交易

2024/03/27

HK BOJUN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HK BOJUN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 676,847.28 ,累计 936 笔交易。 平均单价 723.13 ,最近一次交易于 2024/03/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-02-02 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU HồNG NGọC Phụ kiện ghép nối của ống thủy lực: Đầu nối thủy lực bằng thép chất lượng cao côn lồi 3/4'''' thẳng, DIN 3/4" - 22L, V21512-12-30, không hàn không mép bích, có ren, đường kính trong dưới 15cm, mới100% 280.00PCE 408.80USD
2020-10-06 CôNG TY TNHH PHụ TùNG MáY CôNG TRìNH XUâN PHươNG Phụ kiện ghép nối ống thủy lực: Cút nối ống thủy lực loại s27 m22 lồi thẳng bằng thép,có ren, đường kính 1/2 .Mới 100%.NSX Jiaxinqi Hydraulic Equipment Operation Department/CN 14000.00PCE 2352.00USD
2021-01-25 CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG Pk ghép nối ống thủy lực:Khớp nối kiểu Liên Xô dạg côn lồi (METRIC FEMALE MULTISEAL M18*1.5 DN10)đã ren,code:20111-18-06,bằg sắt,k hàn k mép bích,đ/k:3/4",NSX:GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.,LTD,mới100% 400.00PCE 80.00USD
2021-12-17 CôNG TY TNHH PHụ TùNG MáY CôNG TRìNH XUâN PHươNG Phụ kiện ghép nối ống thủy lực: Đầu nối loại 47 lõm sim, bằng thép, có ren,đường kính trong dưới 15cm.NSX Jiaxinqi Hydraulic Equipment Operation Department/CN.Mới 100% 3500.00PCE 455.00USD
2022-12-30 PHU ANH HYDRAULIC COMPANY LTD With an internal diameter of less than 150 mm Fi.ttings for hydraulic hoses: Steel hydraulic connector, connecting two meters external thread M24 - BSPT G1/4 inchx19 , not welded without flange inner diameter less than 15cm, 100% new 750.00Pieces 29.00USD
2022-12-30 PHU ANH HYDRAULIC COMPANY LTD With an internal diameter of less than 150 mm Hy.draulic Hose Fittings: Steel hydraulic connector, M27 metric threaded internal thread connector 90 degrees - 5/8 inch , seamless without flange, inner diameter less than 15cm, 100% new 120.00Pieces 32.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15