中国
SPIN MASTER (DONGGUAN) TOYS COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,721,597.90
交易次数
654
平均单价
4,161.46
最近交易
2025/03/20
SPIN MASTER (DONGGUAN) TOYS COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SPIN MASTER (DONGGUAN) TOYS COMPANY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,721,597.90 ,累计 654 笔交易。 平均单价 4,161.46 ,最近一次交易于 2025/03/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-25 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP MC VIệT NAM | Khuôn bằng thép dùng để đúc các chi tiết đồ chơi bằng nhựa: Vòng tay kéo, mã khuôn Q37507-0001-00202. Nhà sản xuất Spin Master (Dongguan) Toys,TL 175kg, Đã qua sử dụng. | 1.00PCE | 3132.66USD |
2020-07-17 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP MC VIệT NAM | Khuôn bằng thép dùng để đúc các chi tiết đồ chơi bằng nhựa: Thân trái&phải, đuôi trên&dưới của Toothless, mã khuôn Q66611-0001-00701. Nhà sản xuất Spin Master (Dongguan) Toys,TL 330kg, Đã qua sử dụng. | 1.00PCE | 4545.19USD |
2023-05-30 | MC VIET NAM INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LTD | Other Steel mold (injection type) used to mold plastic toy parts (Neville wand). KT 40*50*40.5cm, mold code Q22028-0003-00501, NSX Spin Master (Dongguan) Toys,TL 562g. Passed sd. | 1.00Pieces | 6004.00USD |
2024-12-09 | MC VIET NAM INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LTD | Steel mold (injection type) for casting plastic toy parts (attic), mold code Q36200-0006-00602, TL: 1345kg, manufacturer SPIN MASTER (DONGGUAN) TOYS, used. | 1.00Pieces | 9292.00USD |
2025-03-20 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP MC VIỆT NAM | Steel mold (injection type) used for casting plastic toy parts (Batmobile-Dup upper body), mold code Q88607-0001-00102, TL: 896kg, manufacturer SPIN MASTER (DONGGUAN) TOYS, used. | 1.00PCE | 6340.42USD |
2023-05-11 | MC VIET NAM INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LTD | Other Steel mold (injection type) used to mold plastic toy parts (flower shoes).KT 30*45*32.5cm, mold code Q22010-0002-00501, NSX Spin Master (Dongguan) Toys,TL 255kg. via sd | 1.00Pieces | 2629.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |