新加坡
RJ GLOBAL HOLDINGS PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
35,775.00
交易次数
10
平均单价
3,577.50
最近交易
2019/10/09
RJ GLOBAL HOLDINGS PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RJ GLOBAL HOLDINGS PTE LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 35,775.00 ,累计 10 笔交易。 平均单价 3,577.50 ,最近一次交易于 2019/10/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-14 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐứC THàNH | Hỗ hợp thực phẩm dùng làm topping cho trà sữa,mã hàng LH1016,thùng 20 gói 1 cân, nhà sx:WUXI SUPER FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD-Trung Quốc,HSD: 01/12/2019), TPC:bột chất béo tv,đường;mới 100% | 13.00UNK | 2379.00SGD |
2019-01-14 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐứC THàNH | Bột kem, mã hàng LH1017, thùng 20 gói 1 cân, nhà sx: WUXI SUPER FOOD TECHNOLOGY CO., LTD-Trung Quốc, TPC: Siro glucose, bột whey;dùng làm nguyên liệu pha trà sữa, HSD: 01/12/2019, mới 100% | 87.00UNK | 8265.00SGD |
2019-01-14 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐứC THàNH | Hỗ hợp thực phẩm dùng làm topping cho trà sữa,mã hàng LH1016,thùng 20 gói 1 cân, nhà sx:WUXI SUPER FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD-Trung Quốc,HSD: 01/12/2019), TPC:bột chất béo tv,đường;mới 100% | 13.00UNK | 2379.00SGD |
2019-10-09 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐứC THàNH | Bột phô mai(ngliệu chế biến trà sữa hương phô mai)mã hàng:LH1016(1thùng 20gói 1cân),Nsx: WUXI SUPER FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD-Trung Quốc,TPC: Bột chất béo thực vật,Chất ổn định, HSD:15/02/2021, mới 100% | 5.00PAIL | 915.00SGD |
2019-10-09 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐứC THàNH | Bột phô mai(ngliệu chế biến trà sữa hương phô mai)mã hàng:LH1016(1thùng 20gói 1cân),Nsx: WUXI SUPER FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD-Trung Quốc,TPC: Bột chất béo thực vật,Chất ổn định, HSD:15/02/2021, mới 100% | 5.00PAIL | 915.00SGD |
2019-01-14 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐứC THàNH | Bột kem, mã hàng LH1017, thùng 20 gói 1 cân, nhà sx: WUXI SUPER FOOD TECHNOLOGY CO., LTD-Trung Quốc, TPC: Siro glucose, bột whey;dùng làm nguyên liệu pha trà sữa, HSD: 01/12/2019, mới 100% | 87.00UNK | 8265.00SGD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |