中国
GUANGXI GUOGUAN ELECTRIC CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,013,572.31
交易次数
42
平均单价
24,132.67
最近交易
2025/04/26
GUANGXI GUOGUAN ELECTRIC CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI GUOGUAN ELECTRIC CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,013,572.31 ,累计 42 笔交易。 平均单价 24,132.67 ,最近一次交易于 2025/04/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-05-04 | CITICOM COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY | Equipment for feeding and feeding steel coils into the coil discharging machine, the permissible load of steel coils is not more than 30 tons, used for the line to cut steel coils into sheets. New 100% | 1.00Pieces | 10000.00USD |
2023-05-04 | CITICOM COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY | Product lifting table after cutting, maximum load: 15 tons, used for the line to cut steel coils into sheets. New 100% | 2.00Pieces | 15000.00USD |
2025-02-14 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THÉP HƯNG Á LONG AN | Industrial steel coil uncoiler, model 3T, capacity 3KW, voltage 380V/50HZ, Manufacturer: HEBEI SAILFISH AUTOMATION TECHNOLOGY CO., LTD, year of manufacture 2024 (1set=1piece). 100% new | 1.00SET | 4828.00USD |
2025-04-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CITICOM | Feeding equipment, feeding steel coils into the uncoiler, the allowable load of steel coils is not more than 30 tons, used for the steel coil cutting line into sheets. 100% new product | 1.00PCE | 5000.00USD |
2025-02-14 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THÉP HƯNG Á LONG AN | Industrial metal cutting machine, model JSS-0.4-4-1650, capacity 350kW, voltage 380V, Manufacturer: TAI'AN RUIYE PRECISION MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD, year of manufacture 2025 (1set=1piece). 100% new | 1.00SET | 117749.65USD |
2020-04-22 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM | Cọc vít bằng thép, là bộ phận của khung giá đỡ tấm pin năng lượng mặt trời. Một đầu được làm nhọn để cắm xuống đất, đầu còn lại có 6 bu lông M12x30 và 1 cao su k thấm nước bọc đầu cọc. Hàng mới 100% | 21000.00SET | 414960.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |